STT |
HỌ VÀ TÊN |
SINH |
LM |
QUA ĐỜI |
1 |
Đôminicô Hoàng Minh Duệ |
1908 |
1936 |
+ 1963 |
2 |
Sêbastianô Hồ Đoan Chánh |
1890 |
1920 |
+ 1965 |
3 |
Giuse Phạm Khắc Đẩu |
1890 |
1932 |
+ 1966 |
4 |
Giuse Đặng Ngọc Linh |
1900 |
1927 |
+ 1970 |
5 |
Phêrô Ngô Văn Niềm |
1909 |
1937 |
+ 1971 |
6 |
Phanxicô X. Nguyễn Văn Nhơn |
1897 |
1926 |
+ 1972 |
7 |
Phêrô Võ Phước Lưu |
1905 |
1932 |
+ 1973 |
8 |
Giuse Phạm QuangKính |
1914 |
1944 |
+ 1973 |
9 |
Tađêô Võ ThànhTích |
1906 |
1938 |
+ 1974 |
10 |
Bourguignon Lê Hữu Bửu |
1913 |
1936 |
+ 1974 |
11 |
Giuse Vũ Tiền Tiến |
1902 |
1933 |
+ 1976 |
12 |
Phêrô Đặng Ngọc Thái |
1887 |
1918 |
+ 1977 |
13 |
Đôminicô Đoàn Trung Trực |
1894 |
1926 |
+ 1977 |
14 |
Matthêu Đỗ Quang Cao |
1906 |
1934 |
+ 1977 |
15 |
GB. Trần Văn Huyến |
1918 |
1945 |
+ 1977 |
16 |
Phêrô Bùi VănThấy |
1919 |
1945 |
+ 1978 |
17 |
GB. Trần Trọng Cung |
1900 |
1933 |
+ 1979 |
18 |
Phillipphê Nguyễn Ngọc Quang |
1909 |
1937 |
+ 1979 |
19 |
Phanxicô X. Hồ Thiện Tri |
1913 |
1940 |
+ 1979 |
20 |
Bênađô Trần Công Triệu |
1903 |
1932 |
+ 1983 |
21 |
Antôn Bạch Thái Hiền |
1903 |
1937 |
+ 1984 |
22 |
Micae Nguyễn Khoa Học |
1907 |
1935 |
+ 1984 |
23 |
Antôn Nguyễn Thành Long |
1937 |
1968 |
+ 1984 |
24 |
Phanxicô X. Hồ Đức Nhượng |
1905 |
1935 |
+ 1986 |
25 |
GB.Nguyễn Sư Nghiêm |
1905 |
1932 |
+ 1987 |
26 |
Antôn Đặng Minh Tâm |
1914 |
1942 |
+ 1987 |
27 |
Phêrô Trần Xuân Lộc |
1904 |
1935 |
+ 1990 |
28 |
Phaolô Nguyễn Hữu Lễ |
1909 |
1935 |
+ 1990 |
29 |
Phaolô Nguyễn Minh Chiếu |
1909 |
1937 |
+ 1990 |
30 |
Phaolô Trần Văn Hạnh |
1912 |
1941 |
+ 1990 |
31 |
Giuse Phùng Cảnh |
1929 |
1953 |
+ 1991 |
32 |
Đôminicô Nguyễn Văn Hiệu |
1918 |
1944 |
+ 1993 |
33 |
Phaolô Nguyễn Văn Hoàng |
1943 |
1974 |
+ 28.09.1995 |
34 |
Batôlômêô Nguyễn Văn Thật |
1902 |
1929 |
+ 04.07.1996 |
35 |
Phanxicô At. Nguyễn Văn Hùng |
1967 |
1992 |
+ 08.09.1996 |
36 |
Antôn Lê Quang Thạnh |
1915 |
1941 |
+ 15.01.1997 |
37 |
Đôminicô Lê Văn Bền |
1940 |
1970 |
+ 18.04.1997 |
38 |
Phêrô Tạ Đức Tiến |
1938 |
1965 |
+ 06.01.1998 |
39 |
Phêrô Nguyễn Văn Ninh |
1923 |
1950 |
+ 22.02.1998 |
40 |
Tôma Lê VănHiếu |
1923 |
1950 |
+ 28.07.1998 |
41 |
Giuse Nguyễn Văn Chúc |
1934 |
1961 |
+ 14.12.1999 |
42 |
Đôminicô Trần NgọcLợi |
1912 |
1939 |
+ 10.02.2000 |
43 |
Giuse Chu VănOanh |
1921 |
1950 |
+ 07.02.2003 |
44 |
Bênađô Nguyễn VănĐệ |
1944 |
1972 |
+ 18.10.2004 |
45 |
Phêrô Đặng Tri Cậy |
1941 |
1968 |
+ 09.10.2005 |
46 |
Tôma Nguyễn Ngọc Hồ |
1948 |
1991 |
+ 25.03.2006 |
47 |
Phaolô Võ Văn Chánh |
1924 |
1951 |
+ 26.07.2007 |
48 |
Đaminh Đinh DuyKhiêm |
1918 |
1950 |
+ 29.10.2007 |
49 |
Giuse Vũ Đức Tuấn |
1933 |
1963 |
+ 27.09.2008 |
50 |
Phanxicô M Nguyễn Chí Tịnh |
1924 |
1950 |
+ 19.01.2009 |
51 |
Stêphanô Nguyễn Văn Khen |
1937 |
1963 |
+ 14.05.2009 |
52 |
Mátthêu Trương QuangMinh |
1933 |
1995 |
+ 18.08.2009 |
53 |
Giuse Bùi Văn Hoàng |
1948 |
1974 |
+ 10.01.2011 |
54 |
Phêrô Nguyễn Thanh Tuân |
1935 |
1963 |
+ 09.05.2012 |
55 |
Micae Nguyễn Hữu Thanh |
1936 |
1962 |
+ 08.08.2013 |
56 |
Antôn Nguyễn Ngọc Đẹp |
1952 |
1989 |
+18.04.2014 |
57 |
Phêrô Nguyễn Văn Vĩnh |
1959 |
1998 |
+26.09.2015 |
58 |
Phaolô Phạm Ngọc Hiền |
1980 |
2010 |
+07.11.2015 |
59 |
Đôminicô Nguyễn Thanh Thảo |
1925 |
1956 |
+10.03.2016 |
60 |
Đôminicô Nguyễn Công Diện |
1950 |
1989 |
+02.06.2016 |
61 |
GB. Nguyễn Văn Lu-y |
1948 |
1980 |
+30.08.2016 |
62 |
Gioan Nguyễn Huy Muôn |
1942 |
1970 |
+ 25.02.2019 |
63 |
Giuse Phạm Thanh Minh |
1946 |
1972 |
+ 14.03.2019 |
64 |
Antôn Nguyễn Văn Trọng |
1944 |
1973 |
+ 09.10.2019 |
65 |
Phêrô Hà Văn Quận |
1952 |
1988 |
+ 31.10.2019 |