Stt |
Tên thánh, họ tên |
Năm sinh |
Năm LM |
Giáo xứ |
Giáo hạt |
1 |
Phêrô Hồ Bản Chánh |
1941 |
1969 |
TTMV |
Mỹ Tho |
2 |
Mactinô Phạm Hữu Lễ |
1942 |
1970 |
Long Định 1 |
Cái Bè |
3 |
Gioan Nguyễn Huy Muôn |
1942 |
1970 |
L.H. Thượng |
Đức Hoà |
4 |
Gioan Trần Phước Cương |
1944 |
1972 |
Bến Lức |
Đức Hoà |
5 |
Giuse Phạm Thanh Minh |
1946 |
1972 |
Chợ Cũ |
Mỹ Tho |
6 |
Carôlô Lê Văn Lô |
1943 |
1973 |
Rạch Cầu |
Mỹ Tho |
7 |
Giuse Đặng Ngọc Ra |
1943 |
1973 |
Thủ Thừa |
Tân An |
8 |
Antôn Nguyễn Văn Trọng |
1944 |
1973 |
Hoà Bình |
Mỹ Tho |
9 |
Phêrô Nguyễn Phước Tường |
1947 |
1974 |
Thánh Tâm |
Mỹ Tho |
10 |
Giuse Nguyễn Hoàng Hân |
1948 |
1974 |
Bến Dinh |
Cù Lao Tây |
11 |
Albertô Trần Thúc Tề |
1942 |
1976 |
Tân Quới |
Cù Lao Tây |
12 |
Sylvestê Nguyễn Văn Phương |
1944 |
1976 |
Rạch Thiên |
Đức Hoà |
13 |
Đôminicô Phạm Văn Khâm |
1946 |
1976 |
Tín Đức |
Cái Bè |
14 |
GB. Nguyễn Thư Thành |
1946 |
1976 |
Lương Hoà Hạ |
Đức Hoà |
15 |
Phêrô Nguyễn Văn Bé |
1947 |
1976 |
Bãi Chàm |
Cù Lao Tây |
16 |
Luy Nguyễn Trí Hướng |
1948 |
1976 |
Bắc Hoà |
Tân An |
17 |
Antôn Nguyễn Văn Đức |
1950 |
1976 |
Thủ Đoàn |
Đức Hoà |
18 |
Phêrô Nguyễn Văn Thành |
1947 |
1979 |
Ngũ Hiệp |
Cái Bè |
19 |
Marcel Trần Văn Tốt |
1948 |
1979 |
Cao Lãnh |
Cao Lãnh |
20 |
Phêrô Lâm Tấn Phát |
1949 |
1980 |
Tân Hồng |
Cù Lao Tây |
21 |
Henri Nguyễn Văn Ký |
1950 |
1982 |
Fatima |
Cù Lao Tây |
22 |
Bênêđictô Nguyễn Công Tuyển |
1947 |
1983 |
Cái Bè |
Cái Bè |
23 |
Tôma Phan Ngọc Phương |
1951 |
1983 |
Bến Siêu |
Cù Lao Tây |
24 |
Micae Nguyễn Văn Hồng |
1945 |
1984 |
Mỹ An |
Cao Lãnh |
25 |
Anphôngsô Khuất Đăng Tôn |
1949 |
1988 |
Cai Lậy |
Cái Bè |
26 |
Phêrô Hà Văn Quận |
1952 |
1988 |
An Đức |
Mỹ Tho |
27 |
Phaolô Trần Kỳ Minh |
1952 |
1991 |
TTMV |
Mỹ Tho |
28 |
GB. Nguyễn Văn Sáng |
1956 |
1991 |
Thánh Antôn |
Mỹ Tho |
29 |
GB. Nguyễn Văn Học |
1950 |
1992 |
Thiên Phước |
Cao Lãnh |
30 |
Giacôbê Hà Văn Xung |
1956 |
1992 |
Chánh Toà |
Mỹ Tho |
31 |
Phaolô Đặng Tiến Dũng |
1957 |
1992 |
Thủ Ngữ |
Mỹ Tho |
32 |
Lêô Trần Văn Thanh |
1957 |
1992 |
Kiến Bình |
Tân An |
33 |
Stêphanô Ngô Văn Tú |
1966 |
1992 |
Mỹ Điền |
Đức Hoà |
34 |
Phaolô Phạm Minh Thanh |
1968 |
1992 |
Vạn Phước |
Đức Hoà |
35 |
FX. Trương Quý Vinh |
1952 |
1998 |
Cái Mây |
Cái Bè |
36 |
Inhaxiô Võ Viết Chuyên |
1960 |
1998 |
Thánh Anrê |
Cù Lao Tây |
37 |
Tôma Bùi Công Dân |
1967 |
1998 |
Hiệp Hòa |
Đức Hoà |
38 |
Đôminicô Nguyễn Trọng Dũng |
1967 |
1998 |
Nhật Tân |
Đức Hoà |
39 |
Gabriel Nguyễn Hữu Kỳ |
1968 |
1998 |
Mộc Hoá |
Tân An |
40 |
Phaolô Nguyễn Thành Sang |
1971 |
1998 |
ĐCV Thánh Giuse |
TP. HCM |
41 |
Nicôla Nguyễn Tấn Hoàng |
1973 |
1998 |
Kiến Văn |
Cao Lãnh |
42 |
Giuse Nguyễn Văn Nhạn |
1959 |
1999 |
Tân An |
Tân An |
43 |
Phêrô Võ Hiệp Sĩ |
1960 |
1999 |
Kinh Cùng |
Tân An |
44 |
Phêrô Diệp Nhật Thanh Phương |
1964 |
1999 |
Long Định 2 |
Cái Bè |
45 |
Phêrô Nguyễn Xuân Diễm |
1968 |
1999 |
An Bình |
Cao Lãnh |
46 |
Đôminicô Phạm Minh Tiến |
1969 |
1999 |
Long Quới |
Cái Bè |
47 |
Đôminicô Lê Minh Cảnh |
1971 |
1999 |
Bình Quân |
Tân An |
48 |
Phêrô Phạm Bá Đương |
1971 |
1999 |
TGM |
Mỹ Tho |
49 |
Tôma Thiện Trần Quốc Hưng |
1971 |
1999 |
ĐCV Thánh Giuse |
TP. HCM |
50 |
Phêrô Lê Tấn Bảo |
1972 |
1999 |
TTMV |
Mỹ Tho |
51 |
Antôn Nguyễn Ánh Quang |
1973 |
1999 |
Bình Trưng |
Cái Bè |
52 |
Phêrô Đặng Văn Đâu |
1953 |
2001 |
Tân Đông |
Tân An |
53 |
Antôn Nguyễn Văn Tiếng |
1954 |
2001 |
An Long |
Cao Lãnh |
54 |
Phaolô Phạm Đăng Thiện |
1963 |
2002 |
TGM |
Mỹ Tho |
55 |
Phaolô Nguyễn Văn Tuấn |
1968 |
2002 |
Kinh Gãy |
Cái Bè |
56 |
Giuse Tô Minh Phương |
1968 |
2002 |
Mỹ Hạnh |
Đức Hoà |
57 |
Antôn Nguyễn Ngô Tri |
1969 |
2002 |
An Thái Trung |
Cái Bè |
58 |
Phaolô Nguyễn Thành Mến |
1969 |
2002 |
Nước Trong |
Tân An |
59 |
Giacôbê Nguyễn Duy Hiếu |
1970 |
2002 |
Văn Hiệp |
Đức Hoà |
60 |
Phêrô Trần Anh Tráng |
1971 |
2002 |
Tràm Mù |
Cái Bè |
61 |
Antôn Nguyễn Võ Triều Duy |
1971 |
2002 |
Gò Đen |
Đức Hoà |
62 |
Giuse Nguyễn Tuấn Hải |
1974 |
2002 |
TTMV |
Mỹ Tho |
63 |
Phêrô Nguyễn Văn Khôi |
1974 |
2002 |
Thường Phước |
Cù Lao Tây |
64 |
Phêrô Nguyễn Văn Trí |
1976 |
2002 |
Tân Phước |
Mỹ Tho |
65 |
Phêrô Đinh Sơn Hùng |
1971 |
2004 |
Chợ Bưng |
Cái Bè |
66 |
Giuse Nguyễn Văn Nhật |
1972 |
2004 |
Thánh Giuse |
Tân An |
67 |
Đôminicô Nguyễn Thanh Liêm |
1974 |
2004 |
Đức Hòa |
Đức Hoà |
68 |
Phaolô Trần Chí Thanh |
1974 |
2004 |
Vàm Kinh |
Mỹ Tho |
69 |
Anrê Phạm Ngọc Nhạn |
1974 |
2004 |
Thánh Tâm |
Cao Lãnh |
70 |
Inhaxiô Lê Phước Vân |
1974 |
2004 |
Trà Đư |
Cù Lao Tây |
71 |
Phanxicô At. Trần Thanh Hùng |
1975 |
2004 |
Tân An |
Cao Lãnh |
72 |
Antôn Nguyễn Xuân Hà |
1976 |
2004 |
Thạnh Trị |
Tân An |
73 |
Phêrô Nguyễn Ngọc Long |
1977 |
2004 |
Mỹ Trung |
Cái Bè |
74 |
GB. Nguyễn Tấn Sang |
1973 |
2005 |
Ba Giồng |
Cái Bè |
75 |
Gioan Phạm Phú Cường |
1973 |
2006 |
Hoà Hưng |
Cái Bè |
76 |
Gabriel Nguyễn Tấn Di |
1974 |
2006 |
L.Hòa Thượng |
Đức Hoà |
77 |
Giuse Nguyễn Huy Hoàng |
1978 |
2006 |
Hòa Bình |
Cao Lãnh |
78 |
Giuse Trần Thanh Long |
1977 |
2006 |
Cồn Bà |
Mỹ Tho |
79 |
Tôma Nguyễn Văn Phong |
1976 |
2006 |
Cái Thia |
Cái Bè |
80 |
August. Trần Quang Hồng Phúc |
1973 |
2006 |
Nhị Mỹ |
Cao Lãnh |
81 |
Phêrô Tạ Ngọc Hải Sơn |
1977 |
2006 |
Tân Hội Trung |
Cao Lãnh |
82 |
Phaolô Hồ Minh Tuấn |
1977 |
2006 |
Vĩnh Hưng |
Tân An |
83 |
Phêrô Ký Ngọc Tuấn |
1974 |
2006 |
Sông Xoài |
Tân An |
84 |
Giuse Lê Quan Trung |
1955 |
2006 |
Phong Mỹ |
Cao Lãnh |
85 |
Phaolô Cao Xuân Đắc |
1966 |
2006 |
Tân Hiệp |
Cái Bè |
86 |
G.B. Nguyễn Nhựt Cương |
1976 |
2008 |
Bà Tồn |
Cái Bè |
87 |
Phêrô Đặng Xuân Hạnh |
1981 |
2008 |
Nha Ràm |
Đức Hòa |
88 |
Phaolô Phạm Thế Hạnh |
1976 |
2008 |
Gò Da |
Cù Lao Tây |
89 |
G.B. Nguyễn Trung Hiếu |
1976 |
2008 |
Tân Long |
Cù Lao Tây |
90 |
Phan.At. Nguyễn Minh Hoàng |
1976 |
2008 |
Mỹ Quý |
Cao Lãnh |
91 |
FX. Tô Hoàng Lâm |
1980 |
2008 |
Kim Sơn |
Cái Bè |
92 |
Luy Huỳnh Thanh Tân |
1977 |
2008 |
Lập Điền |
Đức Hòa |
93 |
G.K. Trần Quốc Toàn |
1978 |
2008 |
Hòa Định |
Mỹ Tho |
94 |
Phaolô M. Nguyễn Khả Tú |
1974 |
2008 |
Vĩnh Hựu |
Mỹ Tho |
95 |
Phêrô Mai Văn Thượng |
1977 |
2010 |
TTMV |
Mỹ Tho |
96 |
Gioan Lasan Lê Thiện Tín |
1983 |
2010 |
Thủ Ngữ |
Mỹ Tho |
97 |
Philípphê Huỳnh Ngọc Tuấn |
1978 |
2010 |
NVHB |
Mỹ Tho |
98 |
Giuse Nguyễn Hồng Quân |
1976 |
2010 |
TTMV |
Mỹ Tho |
99 |
Lôrensô Nguyễn Minh Toàn |
1978 |
2010 |
Kinh Cùng |
Tân An |
100 |
Phanxicô Nguyễn Thanh Tuấn |
1978 |
2010 |
Hiệp Hòa |
Đức Hòa |
101 |
Phêrô Trần Trung Chỉnh |
1975 |
2010 |
Cao Lãnh |
Cao Lãnh |
102 |
Phêrô Trần Trọng Khương |
1981 |
2011 |
Chánh Tòa |
Mỹ Tho |
103 |
Phêrô Nguyễn Thái Ngọc |
1980 |
2011 |
An Long |
Cao Lãnh |
104 |
Giacôbê Nguyễn Trịnh Huy Rặt |
1977 |
2012 |
Bằng Lăng |
Cái Bè |
105 |
Phêrô Dương Trọng Thiện |
1984 |
2012 |
Tân Phong |
Cái Bè |
106 |
FX. Nguyễn Văn Thượng |
1982 |
2012 |
Thiên Phước |
Cao Lãnh |
107 |
Phaolô Trần Duy Tân |
1978 |
2012 |
Bến Dinh |
Cù Lao Tây |
108 |
Phêrô Nguyễn Thành Danh |
1978 |
2013 |
Chánh Tòa |
Mỹ Tho |
109 |
Phêrô Trương Hòa Nghĩa |
1977 |
2014 |
Rạch Cầu |
Mỹ Tho |
120 |
Antôn Phạm Trần Huy Hoàng |
1984 |
2014 |
Chợ Cũ |
Mỹ Tho |
121 |
Phêrô Nguyễn Thanh Hùng |
1980 |
2014 |
Tân An |
Tân An |
122 |
Antôn Nguyễn Hoàng Sang |
1978 |
2014 |
Tân Hồng |
Cù Lao Tây |
123 |
Micae Tôn Quang Tiến |
1980 |
2014 |
Bãi Chàm |
Cù Lao Tây |
124 |
Emmanuel Huỳnh Thanh Tuấn |
1980 |
2014 |
Ba Giồng |
Cái Bè |
125 |
Tôma Lê Thành Nam |
1984 |
2015 |
|
|
126 |
Phaolô Lê Ngọc Toàn |
1983 |
2015 |
|
|
127 |
Antôn Trương Chí Tâm |
1984 |
2015 |
|
|
128 |
Gabriel Nguyễn Thiện Thuật |
1982 |
2015 |
|
|
129 |
Đôminicô Phạm Văn Khanh |
1983 |
2015 |
|
|
130 |
Phaolô Bùi Sĩ Thanh |
1984 |
2015 |
|
|
131 |
Phêrô Nguyễn Văn Tiển |
1979 |
2015 |
|
|