Stt |
Tên thánh, họ tên |
Năm sinh |
Năm LM |
Giáo xứ |
Giáo hạt |
1 |
Phêrô Nguyễn Phước Tường |
1947 |
1974 |
Thánh Tâm |
Mỹ Tho |
2 |
Giuse Nguyễn Hoàng Hân |
1948 |
1974 |
Bến Dinh |
Cù Lao Tây |
3 |
Đôminicô Phạm Văn Khâm |
1946 |
1976 |
Tín Đức |
Cái Bè |
4 |
Phêrô Nguyễn Văn Bé |
1947 |
1976 |
Bãi Chàm |
Cù Lao Tây |
5 |
Luy Nguyễn Trí Hướng |
1948 |
1976 |
Vạn Phước |
Đức Hoà |
6 |
Antôn Nguyễn Văn Đức |
1950 |
1976 |
Thủ Đoàn |
Đức Hoà |
7 |
Phêrô Nguyễn Văn Thành |
1947 |
1979 |
Ngũ Hiệp |
Cái Bè |
8 |
Marcel Trần Văn Tốt |
1948 |
1979 |
Cao Lãnh |
Cao Lãnh |
9 |
Phêrô Lâm Tấn Phát |
1949 |
1980 |
Tân Hồng |
Cù Lao Tây |
10 |
Henri Nguyễn Văn Ký |
1950 |
1982 |
Fatima |
Cù Lao Tây |
11 |
Bênêđictô Nguyễn Công Tuyển |
1947 |
1983 |
Cái Bè |
Cái Bè |
12 |
Tôma Phan Ngọc Phương |
1951 |
1983 |
Bến Siêu |
Cù Lao Tây |
13 |
Micae Nguyễn Văn Hồng |
1945 |
1984 |
Mỹ An |
Cao Lãnh |
14 |
Anphôngsô Khuất Đăng Tôn |
1949 |
1988 |
Cai Lậy |
Cái Bè |
15 |
Phaolô Trần Kỳ Minh |
1952 |
1991 |
TTMV |
Mỹ Tho |
16 |
GB. Nguyễn Văn Sáng |
1956 |
1991 |
Thánh Antôn |
Mỹ Tho |
17 |
GB. Nguyễn Văn Học |
1950 |
1992 |
Thiên Phước |
Cao Lãnh |
18 |
Giacôbê Hà Văn Xung |
1956 |
1992 |
Chánh Toà |
Mỹ Tho |
19 |
Phaolô Đặng Tiến Dũng |
1957 |
1992 |
Lương Hòa Hạ |
Đức Hoà |
20 |
Lêô Trần Văn Thanh |
1957 |
1992 |
Bến Lức |
Đức Hòa |
21 |
Stêphanô Ngô Văn Tú |
1966 |
1992 |
An Đức |
Mỹ Tho |
22 |
Phaolô Phạm Minh Thanh |
1968 |
1992 |
Bắc Hoà |
Tân An |
23 |
FX. Trương Quý Vinh |
1952 |
1998 |
Thủ Ngữ |
Mỹ Tho |
24 |
Inhaxiô Võ Viết Chuyên |
1960 |
1998 |
Tân Quới |
Cù Lao Tây |
25 |
Tôma Bùi Công Dân |
1967 |
1998 |
Hiệp Hòa |
Đức Hoà |
26 |
Đôminicô Nguyễn Trọng Dũng |
1967 |
1998 |
Nhật Tân |
Đức Hoà |
27 |
Gabriel Nguyễn Hữu Kỳ |
1968 |
1998 |
Mộc Hoá |
Tân An |
28 |
Phaolô Nguyễn Thành Sang |
1971 |
1998 |
ĐCV Thánh Giuse |
TP. HCM |
29 |
Nicôla Nguyễn Tấn Hoàng |
1973 |
1998 |
Kiến Văn |
Cao Lãnh |
30 |
Giuse Nguyễn Văn Nhạn |
1959 |
1999 |
Tân An |
Tân An |
31 |
Phêrô Võ Hiệp Sĩ |
1960 |
1999 |
Kinh Cùng |
Tân An |
32 |
Phêrô Diệp Nhật Thanh Phương |
1964 |
1999 |
Nước Trong |
Tân An |
33 |
Phêrô Nguyễn Xuân Diễm |
1968 |
1999 |
An Bình |
Cao Lãnh |
34 |
Đôminicô Phạm Minh Tiến |
1969 |
1999 |
Long Quới |
Cái Bè |
35 |
Đôminicô Lê Minh Cảnh |
1971 |
1999 |
Bình Quân |
Tân An |
36 |
Phêrô Phạm Bá Đương |
1971 |
1999 |
TGM |
Mỹ Tho |
37 |
Tôma Thiện Trần Quốc Hưng |
1971 |
1999 |
ĐCV Thánh Giuse |
TP. HCM |
38 |
Phêrô Lê Tấn Bảo |
1972 |
1999 |
TTMV |
Mỹ Tho |
39 |
Antôn Nguyễn Ánh Quang |
1973 |
1999 |
Bình Trưng |
Cái Bè |
40 |
Phêrô Đặng Văn Đâu |
1953 |
2001 |
Tân Đông |
Tân An |
41 |
Antôn Nguyễn Văn Tiếng |
1954 |
2001 |
An Long |
Cao Lãnh |
42 |
Phaolô Phạm Đăng Thiện |
1963 |
2002 |
TGM |
Mỹ Tho |
43 |
Phaolô Nguyễn Văn Tuấn |
1968 |
2002 |
Bằng Lăng |
Cái Bè |
44 |
Giuse Tô Minh Phương |
1968 |
2002 |
Chợ Bưng |
Cái Bè |
45 |
Antôn Nguyễn Ngô Tri |
1969 |
2002 |
An Thái Trung |
Cái Bè |
46 |
Phaolô Nguyễn Thành Mến |
1969 |
2002 |
Kiến Bình |
Tân An |
47 |
Giacôbê Nguyễn Duy Hiếu |
1970 |
2002 |
Văn Hiệp |
Đức Hoà |
48 |
Phêrô Trần Anh Tráng |
1971 |
2002 |
Chợ Cũ |
Mỹ Tho |
49 |
Antôn Nguyễn Võ Triều Duy |
1971 |
2002 |
Gò Đen |
Đức Hoà |
50 |
Giuse Nguyễn Tuấn Hải |
1974 |
2002 |
TTMV |
Mỹ Tho |
51 |
Phêrô Nguyễn Văn Khôi |
1974 |
2002 |
An Bình |
Cao Lãnh |
52 |
Phêrô Nguyễn Văn Trí |
1976 |
2002 |
Hòa Bình |
Mỹ Tho |
53 |
Phêrô Đinh Sơn Hùng |
1971 |
2004 |
Mỹ Hạnh |
Đức Hòa |
54 |
Giuse Nguyễn Văn Nhật |
1972 |
2004 |
Thánh Giuse |
Tân An |
55 |
Đôminicô Nguyễn Thanh Liêm |
1974 |
2004 |
Đức Hòa |
Đức Hoà |
56 |
Phaolô Trần Chí Thanh |
1974 |
2004 |
Cái Mây |
Cái Bè |
57 |
Anrê Phạm Ngọc Nhạn |
1974 |
2004 |
Thánh Tâm |
Cao Lãnh |
58 |
Inhaxiô Lê Phước Vân |
1974 |
2004 |
Trà Đư |
Cù Lao Tây |
59 |
Phanxicô At. Trần Thanh Hùng |
1975 |
2004 |
Tân An |
Cao Lãnh |
60 |
Antôn Nguyễn Xuân Hà |
1976 |
2004 |
Thạnh Trị |
Tân An |
61 |
Phêrô Nguyễn Ngọc Long |
1977 |
2004 |
Mỹ Trung |
Cái Bè |
62 |
GB. Nguyễn Tấn Sang |
1973 |
2005 |
Ba Giồng |
Cái Bè |
63 |
Gioan Phạm Phú Cường |
1973 |
2006 |
Vĩnh Hựu |
Mỹ Tho |
64 |
Gabriel Nguyễn Tấn Di |
1974 |
2006 |
L.Hòa Thượng |
Đức Hoà |
65 |
Giuse Nguyễn Huy Hoàng |
1978 |
2006 |
Hòa Bình |
Cao Lãnh |
66 |
Giuse Trần Thanh Long |
1977 |
2006 |
Tân Hiệp |
Cái Bè |
67 |
Tôma Nguyễn Văn Phong |
1976 |
2006 |
Long Định 1 |
Cái Bè |
68 |
August. Trần Quang Hồng Phúc |
1973 |
2006 |
Nhị Mỹ |
Cao Lãnh |
69 |
Phêrô Tạ Ngọc Hải Sơn |
1977 |
2006 |
Kinh Gãy |
Cái Bè |
70 |
Phaolô Hồ Minh Tuấn |
1977 |
2006 |
Vĩnh Hưng |
Tân An |
71 |
Phêrô Ký Ngọc Tuấn |
1974 |
2006 |
Sông Xoài |
Tân An |
72 |
Giuse Lê Quan Trung |
1955 |
2006 |
Phong Mỹ |
Cao Lãnh |
73 |
Phaolô Cao Xuân Đắc |
1966 |
2006 |
Rạch Cầu |
Mỹ Tho |
74 |
G.B. Nguyễn Nhựt Cương |
1976 |
2008 |
Bà Tồn |
Cái Bè |
75 |
Phêrô Đặng Xuân Hạnh |
1981 |
2008 |
Thủ Thừa |
Tân An |
76 |
Phaolô Phạm Thế Hạnh |
1976 |
2008 |
Gò Da |
Cù Lao Tây |
77 |
G.B. Nguyễn Trung Hiếu |
1976 |
2008 |
Tân Long |
Cù Lao Tây |
78 |
Phan.At. Nguyễn Minh Hoàng |
1976 |
2008 |
Mỹ Quý |
Cao Lãnh |
79 |
FX. Tô Hoàng Lâm |
1980 |
2008 |
Tràm Mù |
Cái Bè |
80 |
GK. Lai Thụy Minh Tâm |
1975 |
2008 |
Ba Giồng |
Cái Bè |
81 |
Luy Huỳnh Thanh Tân |
1977 |
2008 |
Mỹ Điền |
Đức Hòa |
82 |
G.K. Trần Quốc Toàn |
1978 |
2008 |
Hòa Định |
Mỹ Tho |
83 |
Phaolô M. Nguyễn Khả Tú |
1974 |
2008 |
Thuộc Nhiêu |
Cái Bè |
84 |
Phêrô Mai Văn Thượng |
1977 |
2010 |
Kim Sơn |
Cái Bè |
85 |
Gioan Lasan Lê Thiện Tín |
1983 |
2010 |
Rạch Thiên |
Đức Hòa |
86 |
Philípphê Huỳnh Ngọc Tuấn |
1978 |
2010 |
Long Định 2 |
Cái Bè |
87 |
Lôrensô Nguyễn Minh Toàn |
1978 |
2010 |
Thường Phước |
Cù Lao Tây |
88 |
Phanxicô Nguyễn Thanh Tuấn |
1978 |
2010 |
Cái Thia |
Cái Bè |
89 |
Phêrô Trần Trung Chỉnh |
1975 |
2010 |
Mỹ Long |
Cao Lãnh |
90 |
Phêrô Trần Trọng Khương |
1981 |
2011 |
Giồng Cát |
Cái Bè |
91 |
Phêrô Nguyễn Thái Ngọc |
1980 |
2011 |
Tân Hội Trung |
Cao Lãnh |
92 |
Giacôbê Nguyễn Trịnh Huy Rặt |
1977 |
2012 |
Vàm Kinh |
Mỹ Tho |
93 |
Phêrô Dương Trọng Thiện |
1984 |
2012 |
Tân Phong |
Cái Bè |
94 |
FX. Nguyễn Văn Thượng |
1982 |
2012 |
Nha Ràm |
Đức Hòa |
95 |
Phaolô Trần Duy Tân |
1978 |
2012 |
Hòa Hưng |
Cái Bè |
96 |
Gioan Kim Khẩu_ Phan Văn Định |
1982 |
2012 |
TTMV |
Mỹ Tho |
97 |
Phaolô Nguyễn Văn Xuyên |
1981 |
2013 |
TTMV |
Mỹ Tho |
98 |
Phêrô Nguyễn Thành Danh |
1978 |
2013 |
Đông Hòa |
Cái Bè |
99 |
Phêrô Trương Hòa Nghĩa |
1977 |
2014 |
Cồn Bà |
Mỹ Tho |
100 |
Antôn Phạm Trần Huy Hoàng |
1984 |
2014 |
NVHB |
Mỹ Tho |
101 |
Antôn Nguyễn Hoàng Sang |
1978 |
2014 |
Tân Hồng |
Cù Lao Tây |
102 |
Micae Tôn Quang Tiến |
1980 |
2014 |
Bãi Chàm |
Cù Lao Tây |
103 |
Emmanuel Huỳnh Thanh Tuấn |
1980 |
2014 |
Thới Sơn |
Mỹ Tho |
104 |
Tôma Lê Thành Nam |
1984 |
2015 |
Lập Điền |
Đức Hòa |
105 |
Phaolô Lê Ngọc Toàn |
1983 |
2015 |
Tân An |
Tân An |
106 |
Antôn Trương Chí Tâm |
1984 |
2015 |
Mộc Hóa |
Tân An |
107 |
Gabriel Nguyễn Thiện Thuật |
1982 |
2015 |
Kinh Cùng |
Tân An |
108 |
Đôminicô Phạm Văn Khanh |
1983 |
2015 |
Cao Lãnh |
Cao Lãnh |
109 |
Phêrô Nguyễn Văn Tiển |
1979 |
2015 |
Thiên Phước |
Cao Lãnh |
110 |
Phêrô Phạm Quang Thảo |
1971 |
2008 |
Tân Phước |
Mỹ Tho |
111 |
Giacôbê Nguyễn Minh Phụng |
1972 |
2016 |
Rạch Cầu |
Mỹ Tho |
112 |
Anrê Nguyễn Khắc Chung |
1984 |
2017 |
Thủ Ngữ |
Mỹ Tho |
113 |
Phaolô Ngô Trung Hiếu |
1986 |
2017 |
Hiệp Hòa |
Đức Hòa |
114 |
Phaolô Nguyễn Ngọc Hiệu |
1984 |
2017 |
Ngũ Hiệp |
Cái Bè |
115 |
Tôma Lê Uy Vũ |
1984 |
2017 |
Thánh Tâm |
Mỹ Tho |
116 |
Antôn Phan Văn Đại |
1984 |
2017 |
Chánh Tòa |
Mỹ Tho |
117 |
Phêrô Võ Minh Thiện |
1984 |
2017 |
Bến Lức |
Đức Hòa |
118 |
Phaolô Lê Hoàng Nguyễn |
1984 |
2018 |
L.Hòa Thượng |
Đức Hòa |
119 |
Gioakim Nguyễn Ngọc Huynh |
1985 |
2018 |
Cái Bè |
Cái Bè |
120 |
Phêrô Lê Hồng Đức |
1985 |
2018 |
An Long |
Cao Lãnh |
121 |
Phêrô Trần Anh Duy |
1985 |
2019 |
Cai Lậy |
Cái Bè |
122 |
Phêrô Nguyễn Hải Đăng |
1985 |
2019 |
L.Hòa Hạ |
Đức Hòa |
123 |
Phêrô Trương Ngọc Đức |
1986 |
2019 |
Chánh Tòa |
Mỹ Tho |
124 |
Gioan Cao Duy Thiện |
1982 |
2019 |
Tân Đông |
Tân An |
125 |
Antôn Nguyễn Phước Triệu |
1985 |
2019 |
Bến Dinh |
Cù Lao Tây |