Stt | Tên thánh, họ tên | Năm sinh | Năm LM |
Giáo xứ | Giáo hạt |
|
Mactinô Phạm Hữu Lễ | 1942 | 1970 | Long Định 1 | Cái Bè |
|
Gioan Nguyễn Huy Muôn | 1942 | 1970 | L.H. Thượng | Đức Hoà |
|
Gioan Trần Phước Cương | 1944 | 1972 | Bến Lức | Đức Hoà |
|
Giuse Phạm Thanh Minh | 1946 | 1972 | Chợ Cũ | Mỹ Tho |
|
Carôlô Lê Văn Lô | 1943 | 1973 | Rạch Cầu | Mỹ Tho |
|
Giuse Đặng Ngọc Ra | 1943 | 1973 | Thủ Thừa | Tân An |
|
Antôn Nguyễn Văn Trọng | 1944 | 1973 | Hoà Bình | Mỹ Tho |
|
Phêrô Nguyễn Phước Tường | 1947 | 1974 | Thánh Tâm | Mỹ Tho |
|
Giuse Nguyễn Hoàng Hân | 1948 | 1974 | Bến Dinh | Cù Lao Tây |
|
Albertô Trần Thúc Tề | 1942 | 1976 | Tân Quới | Cù Lao Tây |
|
Sylvestê Nguyễn Văn Phương | 1944 | 1976 | Rạch Thiên | Đức Hoà |
|
Đôminicô Phạm Văn Khâm | 1946 | 1976 | Tín Đức | Cái Bè |
|
GB. Nguyễn Thư Thành | 1946 | 1976 | Lương Hoà Hạ | Đức Hoà |
|
Phêrô Nguyễn Văn Bé | 1947 | 1976 | Bãi Chàm | Cù Lao Tây |
|
Luy Nguyễn Trí Hướng | 1948 | 1976 | Vạn Phước | Đức Hoà |
|
Antôn Nguyễn Văn Đức | 1950 | 1976 | Thủ Đoàn | Đức Hoà |
|
Phêrô Nguyễn Văn Thành | 1947 | 1979 | Ngũ Hiệp | Cái Bè |
|
Marcel Trần Văn Tốt | 1948 | 1979 | Cao Lãnh | Cao Lãnh |
|
Phêrô Lâm Tấn Phát | 1949 | 1980 | Tân Hồng | Cù Lao Tây |
|
Henri Nguyễn Văn Ký | 1950 | 1982 | Fatima | Cù Lao Tây |
|
Bênêđictô Nguyễn Công Tuyển | 1947 | 1983 | Cái Bè | Cái Bè |
|
Tôma Phan Ngọc Phương | 1951 | 1983 | Bến Siêu | Cù Lao Tây |
|
Micae Nguyễn Văn Hồng | 1945 | 1984 | Mỹ An | Cao Lãnh |
|
Anphôngsô Khuất Đăng Tôn | 1949 | 1988 | Cai Lậy | Cái Bè |
|
Phêrô Hà Văn Quận | 1952 | 1988 | An Đức | Mỹ Tho |
|
Phaolô Trần Kỳ Minh | 1952 | 1991 | TTMV | Mỹ Tho |
|
GB. Nguyễn Văn Sáng | 1956 | 1991 | Thánh Antôn | Mỹ Tho |
|
GB. Nguyễn Văn Học | 1950 | 1992 | Thiên Phước | Cao Lãnh |
|
Giacôbê Hà Văn Xung | 1956 | 1992 | Chánh Toà | Mỹ Tho |
|
Phaolô Đặng Tiến Dũng | 1957 | 1992 | Thủ Ngữ | Mỹ Tho |
|
Lêô Trần Văn Thanh | 1957 | 1992 | Kiến Bình | Tân An |
|
Stêphanô Ngô Văn Tú | 1966 | 1992 | Mỹ Điền | Đức Hoà |
|
Phaolô Phạm Minh Thanh | 1968 | 1992 | Bắc Hoà | Tân An |
|
FX. Trương Quý Vinh | 1952 | 1998 | Cái Mây | Cái Bè |
|
Inhaxiô Võ Viết Chuyên | 1960 | 1998 | Thánh Anrê | Cù Lao Tây |
|
Tôma Bùi Công Dân | 1967 | 1998 | Hiệp Hòa | Đức Hoà |
|
Đôminicô Nguyễn Trọng Dũng | 1967 | 1998 | Nhật Tân | Đức Hoà |
|
Gabriel Nguyễn Hữu Kỳ | 1968 | 1998 | Mộc Hoá | Tân An |
|
Phaolô Nguyễn Thành Sang | 1971 | 1998 | ĐCV Thánh Giuse |
TP. HCM |
|
Nicôla Nguyễn Tấn Hoàng | 1973 | 1998 | Kiến Văn | Cao Lãnh |
|
Giuse Nguyễn Văn Nhạn | 1959 | 1999 | Tân An | Tân An |
|
Phêrô Võ Hiệp Sĩ | 1960 | 1999 | Kinh Cùng | Tân An |
|
Phêrô Diệp Nhật Thanh Phương | 1964 | 1999 | Long Định 2 | Cái Bè |
|
Phêrô Nguyễn Xuân Diễm | 1968 | 1999 | An Bình | Cao Lãnh |
|
Đôminicô Phạm Minh Tiến | 1969 | 1999 | Long Quới | Cái Bè |
|
Đôminicô Lê Minh Cảnh | 1971 | 1999 | Bình Quân | Tân An |
|
Phêrô Phạm Bá Đương | 1971 | 1999 | TGM | Mỹ Tho |
|
Tôma Thiện Trần Quốc Hưng | 1971 | 1999 | ĐCV Thánh Giuse |
TP. HCM |
|
Phêrô Lê Tấn Bảo | 1972 | 1999 | TTMV | Mỹ Tho |
|
Antôn Nguyễn Ánh Quang | 1973 | 1999 | Bình Trưng | Cái Bè |
|
Phêrô Đặng Văn Đâu | 1953 | 2001 | Tân Đông | Tân An |
|
Antôn Nguyễn Văn Tiếng | 1954 | 2001 | An Long | Cao Lãnh |
|
Phaolô Phạm Đăng Thiện | 1963 | 2002 | TGM | Mỹ Tho |
|
Phaolô Nguyễn Văn Tuấn | 1968 | 2002 | Bằng Lăng | Cái Bè |
|
Giuse Tô Minh Phương | 1968 | 2002 | Mỹ Hạnh | Đức Hoà |
|
Antôn Nguyễn Ngô Tri | 1969 | 2002 | An Thái Trung | Cái Bè |
|
Phaolô Nguyễn Thành Mến | 1969 | 2002 | Nước Trong | Tân An |
|
Giacôbê Nguyễn Duy Hiếu | 1970 | 2002 | Văn Hiệp | Đức Hoà |
|
Phêrô Trần Anh Tráng | 1971 | 2002 | Tràm Mù | Cái Bè |
|
Antôn Nguyễn Võ Triều Duy | 1971 | 2002 | Gò Đen | Đức Hoà |
|
Giuse Nguyễn Tuấn Hải | 1974 | 2002 | TTMV | Mỹ Tho |
|
Phêrô Nguyễn Văn Khôi | 1974 | 2002 | Thường Phước | Cù Lao Tây |
|
Phêrô Nguyễn Văn Trí | 1976 | 2002 | Tân Phước | Mỹ Tho |
|
Phêrô Đinh Sơn Hùng | 1971 | 2004 | Chợ Bưng | Cái Bè |
|
Giuse Nguyễn Văn Nhật | 1972 | 2004 | Thánh Giuse | Tân An |
|
Đôminicô Nguyễn Thanh Liêm | 1974 | 2004 | Đức Hòa | Đức Hoà |
|
Phaolô Trần Chí Thanh | 1974 | 2004 | Vàm Kinh | Mỹ Tho |
|
Anrê Phạm Ngọc Nhạn | 1974 | 2004 | Thánh Tâm | Cao Lãnh |
|
Inhaxiô Lê Phước Vân | 1974 | 2004 | Trà Đư | Cù Lao Tây |
|
Phanxicô At. Trần Thanh Hùng | 1975 | 2004 | Tân An | Cao Lãnh |
|
Antôn Nguyễn Xuân Hà | 1976 | 2004 | Thạnh Trị | Tân An |
|
Phêrô Nguyễn Ngọc Long | 1977 | 2004 | Mỹ Trung | Cái Bè |
|
GB. Nguyễn Tấn Sang | 1973 | 2005 | Ba Giồng | Cái Bè |
|
Gioan Phạm Phú Cường | 1973 | 2006 | Vĩnh Hựu | Mỹ Tho |
|
Gabriel Nguyễn Tấn Di | 1974 | 2006 | L.Hòa Thượng | Đức Hoà |
|
Giuse Nguyễn Huy Hoàng | 1978 | 2006 | Hòa Bình | Cao Lãnh |
|
Giuse Trần Thanh Long | 1977 | 2006 | Tân Hiệp | Cái Bè |
|
Tôma Nguyễn Văn Phong | 1976 | 2006 | Cái Thia | Cái Bè |
|
August. Trần Quang Hồng Phúc | 1973 | 2006 | Nhị Mỹ | Cao Lãnh |
|
Phêrô Tạ Ngọc Hải Sơn | 1977 | 2006 | Kinh Gãy | Cái Bè |
|
Phaolô Hồ Minh Tuấn | 1977 | 2006 | Vĩnh Hưng | Tân An |
|
Phêrô Ký Ngọc Tuấn | 1974 | 2006 | Sông Xoài | Tân An |
|
Giuse Lê Quan Trung | 1955 | 2006 | Phong Mỹ | Cao Lãnh |
|
Phaolô Cao Xuân Đắc | 1966 | 2006 | Cồn Bà | Mỹ Tho |
|
G.B. Nguyễn Nhựt Cương | 1976 | 2008 | Bà Tồn | Cái Bè |
|
Phêrô Đặng Xuân Hạnh | 1981 | 2008 | Nha Ràm | Đức Hòa |
|
Phaolô Phạm Thế Hạnh | 1976 | 2008 | Gò Da | Cù Lao Tây |
|
G.B. Nguyễn Trung Hiếu | 1976 | 2008 | Tân Long | Cù Lao Tây |
|
Phan.At. Nguyễn Minh Hoàng | 1976 | 2008 | Mỹ Quý | Cao Lãnh |
|
FX. Tô Hoàng Lâm | 1980 | 2008 | Kim Sơn | Cái Bè |
|
Luy Huỳnh Thanh Tân | 1977 | 2008 | Lập Điền | Đức Hòa |
|
G.K. Trần Quốc Toàn | 1978 | 2008 | Hòa Định | Mỹ Tho |
|
Phaolô M. Nguyễn Khả Tú | 1974 | 2008 | Hoà Hưng | Cái Bè |
|
Phêrô Mai Văn Thượng | 1977 | 2010 | TTMV | Mỹ Tho |
|
Gioan Lasan Lê Thiện Tín | 1983 | 2010 | Thủ Ngữ | Mỹ Tho |
|
Philípphê Huỳnh Ngọc Tuấn | 1978 | 2010 | NVHB | Mỹ Tho |
|
Giuse Nguyễn Hồng Quân | 1976 | 2010 | TTMV | Mỹ Tho |
|
Lôrensô Nguyễn Minh Toàn | 1978 | 2010 | Cao Lãnh | Cao Lãnh |
|
Phanxicô Nguyễn Thanh Tuấn | 1978 | 2010 | Hiệp Hòa | Đức Hòa |
|
Phêrô Trần Trung Chỉnh | 1975 | 2010 | Mỹ Long | Cao Lãnh |
|
Phêrô Trần Trọng Khương | 1981 | 2011 | Chánh Tòa | Mỹ Tho |
|
Phêrô Nguyễn Thái Ngọc | 1980 | 2011 | Tân Hội Trung | Cao Lãnh |
|
Giacôbê Nguyễn Trịnh Huy Rặt | 1977 | 2012 | An Long | Cao Lãnh |
|
Phêrô Dương Trọng Thiện | 1984 | 2012 | Tân Phong | Cái Bè |
|
FX. Nguyễn Văn Thượng | 1982 | 2012 | Thới Sơn | Cái Bè |
|
Phaolô Trần Duy Tân | 1978 | 2012 | Bến Dinh | Cù Lao Tây |
|
Phêrô Nguyễn Thành Danh | 1978 | 2013 | Chánh Tòa | Mỹ Tho |
|
Phêrô Trương Hòa Nghĩa | 1977 | 2014 | Rạch Cầu | Mỹ Tho |
|
Antôn Phạm Trần Huy Hoàng | 1984 | 2014 | Chợ Cũ | Mỹ Tho |
|
Phêrô Nguyễn Thanh Hùng | 1980 | 2014 | Tân An | Tân An |
|
Antôn Nguyễn Hoàng Sang | 1978 | 2014 | Tân Hồng | Cù Lao Tây |
|
Micae Tôn Quang Tiến | 1980 | 2014 | Bãi Chàm | Cù Lao Tây |
|
Emmanuel Huỳnh Thanh Tuấn | 1980 | 2014 | Ba Giồng | Cái Bè |
|
Tôma Lê Thành Nam | 1984 | 2015 | Bằng Lăng | Cái Bè |
|
Phaolô Lê Ngọc Toàn | 1983 | 2015 | Lương Hòa Hạ | Đức Hòa |
|
Antôn Trương Chí Tâm | 1984 | 2015 | Cái Bè | Cái Bè |
|
Gabriel Nguyễn Thiện Thuật | 1982 | 2015 | Kinh Cùng | Tân An |
|
Đôminicô Phạm Văn Khanh | 1983 | 2015 | Thánh Anrê | Cù Lao Tây |
|
Phaolô Bùi Sĩ Thanh | 1984 | 2015 | Thánh Tâm | Mỹ Tho |
|
Phêrô Nguyễn Văn Tiển | 1979 | 2015 | Thiên Phước | Cao Lãnh |