
Tin Mừng Sự Sống trong Năm Thánh Hy Vọng
Catholic Online – 21 tháng 3, 2025
Tác giả: Cha Denis Wilde, OSA
Trong thập niên cuối của thế kỷ 20, giữa những giáo huấn phong phú mà Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II đã đóng góp, một thông điệp nổi bật lên khi khảo sát toàn diện về bản tính con người, cả trong những ân sủng tự nhiên vốn làm cho chúng ta trở nên “con người” độc nhất, và như những người con của Tin Mừng mang hy vọng Sự Sống đời đời. Tâm điểm luân lý và giáo hội trong các giáo huấn của vị Thánh Giáo Hoàng quá cố chính là Evangelium Vitae (Tin Mừng Sự Sống), được công bố vào ngày 25 tháng 3 năm 1995. Trong thông điệp này, Thánh Gioan Phaolô II đã đối diện với toàn bộ phạm vi của sự sống, từ “lúc còn trong lòng mẹ cho đến khi nhắm mắt xuôi tay.” Việc nhìn lại thông điệp này nhân dịp kỷ niệm 30 năm là điều vô cùng thích hợp và đáng hoan nghênh. Một số người xem tác phẩm đáng chú ý này là trung tâm của một bộ ba văn bản giáo huấn. Năm 1993, Thánh Gioan Phaolô II đã viết thông điệp Veritatis Splendor (Rạng Ngời Chân Lý) như một lời đáp trả đối với chủ nghĩa tương đối, vốn đã dần dần làm xói mòn khả năng của tâm trí và con tim con người trong việc tìm kiếm và tuân giữ chân lý, thay vì chỉ bám víu vào ý kiến cá nhân. Để đối diện với những gì điều chỉnh nhân loại vượt ra ngoài các cơ chế sinh học và hóa học hữu hình, cần phải khẳng định rằng chân lý tồn tại độc lập với suy nghĩ hay mong muốn của con người. Thực tế, điều này mở ra, thừa nhận và tôn vinh Chúa Kitô là “Đường, Sự Thật và Sự Sống.” Điều đó tạo tiền đề để nói về Tin Mừng Sự Sống một cách rõ ràng và không mập mờ, không chỉ từ thẩm quyền giáo hoàng mà còn từ truyền thống, lịch sử và nghiên cứu khoa học được lý trí con người ôm lấy. Điều này dẫn đến tác phẩm thứ ba trong bộ ba giáo huấn: Fides et Ratio(Đức Tin và Lý Trí), được ban hành cho Giáo hội năm 1998. Một vấn đề lớn khác xuất phát từ Thời kỳ Khai sáng, chủ nghĩa duy vật Mác-xít, chủ nghĩa khoa học tiến hóa (không phải khoa học chân chính) và các khía cạnh của chủ nghĩa hiện đại là việc đặt lý trí con người đối lập với đức tin. Trong Fides et Ratio, Thánh Giáo Hoàng chứng minh rằng thần học chân chính không mâu thuẫn với khoa học hoặc lý trí chân chính, và ngược lại.
Tấm bảng đầu tiên trong bộ ba giáo huấn nhằm xác định rằng chân lý có thể được tìm thấy và tuân giữ trong những gì chúng ta tin. Tấm bảng thứ ba khẳng định và thậm chí tôn vinh mối quan hệ giữa chân lý trong lý trí và trong đức tin. Tác phẩm trung tâm, Evangelium Vitae, kết hợp chân lý, lý trí và đức tin trong một bức tranh toàn diện về đời sống con người với bối cảnh Tin Mừng: “Ta đến để cho chúng được sống và sống dồi dào.” Ba tấm bảng giáo huấn này hòa quyện và định hình lại một thế giới thế tục để chiêm ngưỡng những điều vượt xa hơn. Là những tín hữu, người Công giáo tuyên xưng điểm xoay chuyển Kitô-centric trong lời “Xin Vâng” (Fiat) khi Đức Maria khiêm nhường chấp nhận cưu mang Chúa Giêsu Kitô (Lc 1,26-38), Đấng Emmanuel – Thiên Chúa ở cùng chúng ta. Điểm xoay chuyển thứ hai là đỉnh đồi Canvê, và có thể nói là khoảnh khắc chính xác khi Chúa Giêsu cũng thưa lời “Xin Vâng” – “Lạy Cha, xin đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha” (Mt 26,39) – điều này đã khởi động toàn bộ biến cố ngày hôm sau. Nó dẫn đến việc Ngài đổ máu mình ra để cứu chuộc chúng ta, mở ra Tam Nhật Thánh của Giáo hội, dẫn đến Lễ Phục Sinh (bằng chứng về tuyên bố thần tính của Chúa Giêsu và hy vọng cho cuộc đời chúng ta). Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II đã soi sáng thế giới với Evangelium Vitae vào ngày lễ Truyền Tin, ngày 25 tháng 3. Theo cách nói ngày nay, đây thực sự là một “thai kỳ bất ngờ,” cả trong cách Thiên Chúa thực hiện điều mà chúng ta tuyên xưng trong Kinh Tin Kính (“Người được thụ thai bởi phép Chúa Thánh Thần”) từ chính thân xác Đức Maria, và trong chuyến viếng thăm “bất ngờ” của Sứ thần Gabriel để truyền đạt Thánh Ý Chúa cho một thiếu nữ thành Nazareth. Đức Kitô, Đấng Mêsia được mong đợi từ lâu, đã bước vào thế gian chín tháng trước khi Ngài được ca tụng và mừng kính trong ngày Giáng Sinh, và ngay từ đầu, Ngài đã mang lại những thay đổi cho những người khác. Gioan Tẩy Giả, bà Êlisabét, ông Dacaria và thánh Giuse đều đã suy ngẫm về món quà trong lòng Đức Maria từ rất lâu trước khi Ngài chào đời.
Ba lần mỗi ngày, trong lịch sử Kitô giáo, nam nữ tín hữu thường bắt đầu ngày mới, ngừng công việc hoặc trở về nhà, để tập trung vào kỳ công của biến cố Truyền Tin qua việc đọc kinh Truyền Tin. Đây là những khoảnh khắc đơn sơ nhưng sâu sắc, nhắc nhớ tín hữu về thời khắc quan trọng nhất trong lịch sử nhân loại. Khi giải quyết nhiều vấn đề liên quan đến sự sống và phẩm giá con người, Đức Thánh Cha đặc biệt nhấn mạnh đến vấn đề phá thai: “Mức độ nghiêm trọng về mặt luân lý của việc phá thai có chủ ý được bộc lộ rõ ràng nếu chúng ta nhận ra rằng đây là hành động sát nhân, đặc biệt khi chúng ta xem xét các yếu tố liên quan. Người bị loại bỏ là một con người ngay từ giai đoạn đầu của sự sống. Không ai có thể tưởng tượng được một người nào vô tội hơn thế. Không cách nào người này có thể được xem là kẻ xâm lược, càng không thể là kẻ xâm lược bất công!” (EV 58) “Các bản văn Kinh Thánh không bao giờ trực tiếp đề cập đến vấn đề phá thai có chủ ý, và do đó không trực tiếp hoặc cụ thể lên án nó. Nhưng chúng thể hiện sự tôn trọng lớn lao đối với con người trong dạ mẹ, đến mức chúng đòi hỏi, như một hệ quả hợp lý, rằng điều răn của Thiên Chúa ‘Chớ giết người’ phải được mở rộng cho cả thai nhi.” (EV 61) Biến cố Truyền Tin nhấn mạnh sự thánh thiêng của sự sống bằng cách làm nổi bật giây phút thụ thai như một phần quan trọng trong kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa. Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II liên kết các sự kiện này để khẳng định rằng sự sống là một hồng ân thần linh, đáng được bảo vệ và tôn kính từ giây phút đầu tiên. Ngài cũng nói về lòng thương xót của Thiên Chúa trong hậu quả của tội lỗi. Những bà mẹ đã chọn phá thai có thể cho rằng Thiên Chúa sẽ tha thứ cho họ sau này, nhưng rồi nhận ra rằng họ không thể tự tha thứ cho chính mình và cảm thấy xa cách với Thiên Chúa. Cả hai điều này đều là tội chống lại nhân đức hy vọng. Để xóa tan đám mây tự kết án này, Đức Thánh Cha viết:
“Tôi muốn ngỏ lời đặc biệt với những phụ nữ đã phá thai. Giáo hội ý thức được nhiều yếu tố có thể đã ảnh hưởng đến quyết định của chị em, và Giáo hội không nghi ngờ rằng trong nhiều trường hợp đó là một quyết định đau đớn và thậm chí gây tổn thương sâu sắc. Vết thương trong tâm hồn chị em có thể chưa được chữa lành. Chắc chắn những gì đã xảy ra là và vẫn là điều sai trái khủng khiếp. Nhưng đừng nản lòng và đừng mất hy vọng. Hãy cố gắng hiểu những gì đã xảy ra và đối diện với nó một cách trung thực. Nếu chị em chưa làm, hãy khiêm nhường và tín thác mà dâng mình cho sự sám hối. Thiên Chúa, Cha của lòng thương xót, sẵn sàng ban ơn tha thứ và bình an của Ngài qua Bí tích Hòa Giải. Với cùng một Cha và lòng thương xót của Ngài, chị em có thể với niềm hy vọng chắc chắn mà phó dâng con mình… Qua sự dấn thân của chị em cho sự sống, dù bằng cách chấp nhận sinh thêm con cái hay bằng cách đón nhận và chăm sóc những người cần được gần gũi, chị em sẽ trở thành những người cổ võ một cách nhìn mới về sự sống con người…” (EV 99) Giáo hội mong muốn mang lại sự an ủi và bình an sâu sắc, đồng thời nhìn nhận tội lỗi đúng như bản chất của nó – một sự xúc phạm, không chỉ là một sự hối tiếc. Khi được thừa nhận trong đau buồn, nó khơi dậy ân sủng của lòng thương xót Thiên Chúa, như mọi khi. Một khi được tha thứ, những người hiểu biết có thể hướng dẫn người khác tránh xa phá thai. Chúng ta được mời gọi tham gia bằng nhiều cách: cầu nguyện, ăn chay, hiện diện, thuyết phục, kiên trì. Để đạt được mục tiêu này, Đức Thánh Cha nhấn mạnh: “Điều khẩn thiết cần được kêu gọi là một cuộc tổng động viên lương tâm và một nỗ lực đạo đức thống nhất để khởi động một chiến dịch lớn ủng hộ sự sống. Tất cả chúng ta, cùng nhau, phải xây dựng một nền văn hóa sự sống mới.” (EV 95)
Tin Mừng Sự Sống dành cho toàn bộ xã hội loài người. Chủ động bảo vệ sự sống là góp phần vào việc canh tân xã hội thông qua việc thăng tiến lợi ích chung. Không thể thúc đẩy lợi ích chung nếu không nhìn nhận và bảo vệ quyền được sống, vốn là nền tảng cho mọi quyền bất khả xâm phạm khác của con người. Một xã hội thiếu nền tảng vững chắc khi, một mặt, tuyên xưng các giá trị như phẩm giá con người, công lý và hòa bình, nhưng mặt khác, lại hành động trái ngược bằng cách cho phép hoặc dung túng nhiều cách thức làm giảm giá trị và vi phạm sự sống con người, đặc biệt khi nó yếu đuối hoặc bị gạt ra ngoài lề. Chỉ có sự tôn trọng sự sống mới có thể là nền tảng và bảo đảm cho những điều tốt đẹp và thiết yếu nhất của xã hội, như dân chủ và hòa bình. “Không thể có nền dân chủ đích thực nếu không nhìn nhận phẩm giá của mỗi người và không tôn trọng các quyền của họ. Cũng không thể có hòa bình đích thực nếu sự sống không được bảo vệ và thăng tiến.” (EV 101) "Sự sống, tự do và mưu cầu hạnh phúc” là những quyền “bất khả xâm phạm” được công nhận là do “Đấng Tạo Hóa” ban tặng trong Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ. Không thể có sự hiểu biết đúng đắn về “Chúng ta, Nhân dân” nếu không nhìn nhận và bảo vệ hồng ân sự sống do Thiên Chúa ban tặng. Mọi “quyền” khác đều bị xâm phạm theo một cách nào đó nếu sự sống không được bảo vệ đúng mức, và các khẩu hiệu trái ngược không được đối diện và sửa chữa. “Công lý xã hội bắt đầu từ trong dạ mẹ.” Không thể có công lý lâu dài nếu không bảo vệ sự sống vô tội. Đây là những vi phạm trực tiếp đối với Tuyên ngôn và đi ngược lại các Điều Răn của Thiên Chúa. Chúng ta không thể thờ ơ mà không làm những gì có thể để tái lập lòng kính sợ Thiên Chúa đúng đắn trong xã hội, và Evangelium Vitae là ngọn hải đăng soi sáng thông điệp của Năm Thánh Hy Vọng 2025. Cha Denis Wilde, OSA, Ph.D., là tuyên úy phó của tổ chức Priests for Life. Ngoài vai trò linh mục, ngài còn là một nghệ sĩ piano hòa nhạc và từng là giáo sư âm nhạc tại Đại học Villanova.
Chuyển ngữ: Lm. Fx Nguyễn Văn Thượng
Nguồn: catholiconline.news