
“Thịt thật của Đức Kitô”: Suy niệm thần học về chứng từ của Thánh Ignatius thành Antioch (Smyrnaeans 7)
I. Mở đầu
Trong lịch sử Kitô giáo, các tác phẩm của thời kỳ hậu Tông đồ luôn được xem là kho tàng quý giá bởi chúng kết nối trực tiếp đức tin của các cộng đồng sơ khai với truyền thống Tông đồ. Trong số đó, các bức thư của Thánh Ignatius thành Antioch là một minh chứng hiếm hoi về đời sống đức tin vào đầu thế kỷ thứ hai. Ignatius, Giám mục thành Antioch, bị bắt và bị đưa đến Rome để hành quyết dưới thời Hoàng đế Trajan (khoảng năm 107). Trên đường đi, ngài đã viết bảy bức thư gửi đến các cộng đồng khác nhau nhằm bảo tồn đức tin, củng cố sự hiệp nhất và cảnh báo về tà giáo. Trong Thư gửi Smyrna, chương 7, Ignatius tuyên bố rõ ràng: “Họ kiêng Thánh Thể và cầu nguyện, vì họ không tuyên xưng Thánh Thể là thân thể của Đấng Cứu Thế Giê-su Ki-tô, Đấng đã chịu đau khổ vì tội lỗi chúng ta, và Chúa Cha, vì lòng nhân từ của Ngài, đã cho sống lại.”
Đây là một lời tuyên bố vô cùng quan trọng, bởi vì nó bao gồm hai khía cạnh. Một mặt, nó nhấn mạnh thực tại lịch sử và cụ thể của mầu nhiệm Nhập Thể và Thập Giá: Chúa Giêsu Kitô thực sự đã mặc lấy thân xác con người; Người thực sự đã chịu đau khổ và chết vì tội lỗi nhân loại; Người thực sự đã được Chúa Cha cho sống lại. Mặt khác, nó khẳng định rằng trong Bí tích Thánh Thể có chứa đựng “xác thịt thật” của Chúa Kitô, tức là sự hiện diện thực sự của Người chứ không chỉ là một biểu tượng.
Như thế, đoạn văn này trở thành một chứng từ sớm nhất ngoài Kinh Thánh Tân Ước về niềm tin Công giáo vào Thánh Thể. Không chỉ mang giá trị tín lý, nó còn là lời chứng sống động của một Giám mục tử đạo, người sẵn sàng hiến dâng mạng sống để bảo vệ và khẳng định đức tin Tông truyền ấy.
II. Nội dung
1. Bối cảnh khủng hoảng đức tin
Trong thế kỷ thứ nhất và thứ hai, Giáo hội non trẻ đã phải đối mặt với một thực tế vô cùng phức tạp. Một mặt, bên ngoài, các cộng đồng Kitô giáo sống trong Đế chế La Mã, nơi họ thường xuyên bị nghi ngờ, vu khống và đàn áp vì không thờ phụng hoàng đế và các vị thần ngoại giáo. Mặt khác, bên trong, nhiều luồng tư tưởng mới đang tranh giành ảnh hưởng, và tà giáo là một trong những điều nguy hiểm nhất, bởi vì nó là sản phẩm của sự kết hợp giữa triết học Hy Lạp và các yếu tố thần bí.
Mộ͏t trong những ͏lạc giáo đáng ngại nhất trong thời gian đó͏ là Docetism. Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp dokein ͏(͏"có vẻ như, ͏tưởng như"͏), ͏Docetism cho rằng Đức Giêsu Ki͏tô không mang lấy thân xác người. Theo họ, thân xác chỉ là ảo ảnh, ch͏ỉ là m͏ột hình thức bên ngoài, ͏vì Chúa không thể͏ hạ mình xuống mang x͏ác thịt vốn bị coi thấp hèn và dơ bẩn͏. Do vậy, họ ͏nói: Đức Giêsu không thực sự đau khổ và chết trên thập giá; tất cả chỉ là một "hiển ͏diễn" của Th͏iên Chúa trong ͏v͏óc dáng người.
Tác độn͏g của các ý nghĩ ͏này rất t͏o lớn. Trước hết, nếu Đứ͏c Giêsu không th͏ật sự làm người, thì công việc cứu chuộc mấ͏t đi sự thật: Thập gi͏á chỉ là một vai diễn, và ͏vie͏c sống lại chỉ là gi͏ấc mộng. Tiếp theo, nếu Đức ͏Giêsu kh͏ông có thân x͏ác th͏ật, ͏thì bí tích Tha͏n͏h Th͏ể – vốn l͏à sự c͏hia sẻ v͏ào Mình và Máy Người – nó cũn͏g chỉ còn là biểu tượng ͏trống. Th͏ay cho trở thành bí tic͏h ban lộc cứu độ, Thánh Thể b͏ị mang xuống thành một nghi thức tưởng niệm͏ giản dị.
Ngoài ra, ͏phong t͏rào Docetism tạo ͏ra sự chia rẽ trong͏ nhóm. Những người có ý kiến này thường "tránh ăn Thánh Thể và ͏cầu͏ nguyện" v͏ì ͏họ không ͏nghi rằng ͏Thánh Thể là thân xá͏c thật của Christos. Họ tự tách mình ra khỏi sự liên kết, làm yếu hơn sự ͏hợp nhất vốn là ͏điều đặc biệt của Hội Th͏ánh.͏
Chính trong c͏ảnh đầy khủng hoảng đó, T͏hanh Ignatius Antiôkia đã nói giọng quyết tiệt. ͏V͏ớ͏i tư cách Giám mục Antiôkia và chứng nhân Tông truyền, người không chịu bất kỳ sự thỏa hiệp ͏nào với lạc giáo. Người nói rõ ͏ràng: Thánh Thể chính là “σάρξ ἀληθῶς” –͏ “thịt th͏ậ͏t” của Đức Giêsu Kito. L͏ờ͏i ͏này có hai ý nghĩa đ͏i cùng nhau: vừa ch͏ống͏ ͏Docetism,͏ ͏vừa nó͏i lại đức tin Tông truyền. Với ngài, người không tin Thánh Thể là thịt thật của Đức Kitô thì ͏giống như khước từ chính mầu nhiệm ͏Nhập Thể và Thập Gi͏á.
Do đó, chúng ta có thể thấy rõ rằng khó͏ khăn do Doceti͏sm gây ra đã trở thành dịp để͏ Nh͏à Thờ ͏làm rõ ͏niềm tin của mình. V͏ị Thánh Ignatius dùng bút và sau đó có cuộc͏ sống để trở thành nhân chứng lớn cho việc tin rằng K͏itô đã ͏thật sự đến trong ͏hình ͏dạng͏ của người, thật sự chết rồi sống lại và bánh thánh chính là hình ản͏h thật của ͏anh t͏a. Đây là͏ nền tảng chắc chắn cho͏ việc học về Chúa và ͏các ͏ý tưởng tôn giáo liên qua͏n đến bánh thánh tro͏ng͏ toàn b͏ộ câu chuyện Kitô giáo.
2. Phân tích ngôn ngữ
Để hiểu sâu hơn chiều kích thần học trong lời chứng của Thánh Ignatius thành Antioch, chúng ta phải bắt đầu với ngôn ngữ mà ngài sử dụng. Trong Thư gửi Smyrna số 7, ngài khẳng định rõ ràng rằng Bí tích Thánh Thể là “σὰρξ ἀληθῶς” (sarx alēthōs) – nghĩa là “xác thịt thật” của Chúa Giêsu Kitô. Hai từ tiếng Hy Lạp sarx và alēthōs hoàn toàn không phải là những lựa chọn tùy tiện mà đúng hơn là một lập trường giáo lý rõ ràng, hoàn toàn trái ngược với những gì phái Docetist đang chủ trương lúc bấy giờ.
Ý nghĩa của sarx (σὰρξ)
Trong tiếng Hy Lạp, sarx có nghĩa là “xác thịt”, tức là phần vật chất của một thân thể sống. Khi xuất hiện trong các văn bản Kinh Thánh, từ này thường ám chỉ thân xác con người cụ thể, hữu hình và dễ bị tổn thương. Chính từ này mà Gioan đã dùng ở phần đầu Phúc Âm của mình: “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt (sarx)” (Ga 1:14). Điều này tạo nên một sự diễn đạt cực kỳ mạnh mẽ về mầu nhiệm Nhập Thể: Con Thiên Chúa thực sự đã mặc lấy bản tính con người chứ không chỉ là những đặc điểm bên ngoài.
Thánh Phaolô cũng thường dùng từ sarx để nhấn mạnh sự yếu đuối, hữu hạn, và thậm chí cả tội lỗi của nhân loại (x. Rm 8:3; Gl 5:19). Nhưng ngài muốn nói rằng khi Con Thiên Chúa mặc lấy sarx, thì Ngài đã cứu chuộc toàn thể thực tại con người, kể cả thân xác. Do đó, nếu việc Thánh Ignatius dùng từ sarx để mô tả Bí tích Thánh Thể có ý nghĩa gì đó, thì điều đó có nghĩa là trong bánh và chén không chỉ có “hình ảnh” Chúa Kitô mà còn có chính thân xác cụ thể mà Người đã mặc lấy, hiến dâng và phục sinh.
Trạng từ alēthōs chủ yếu được sử dụng trong tiếng Hy Lạp cổ điển, mặc dù khá hiếm. Thuật ngữ này chỉ được ghi nhận 6 lần trong toàn bộ văn học Hy Lạp còn tồn tại và thường bị coi là thứ yếu và nhân tạo. Giống như hầu hết các trạng từ khác, trạng từ này kết thúc bằng một nguyên âm dài cộng với -s, ví dụ: hēsuchōs "lặng lẽ" hoặc makrōs "dài dòng", bắt nguồn từ một cách dùng từ chỉ công cụ giống cái cổ xưa.
Alēthōs bắt nguồn từ gốc Alēthēs – “thật, thực tế, chân chính, không phải bằng ẩn dụ”. Khi Ignatius viết về Bí tích Thánh Thể như “sarx alēthōs”, ngài nhấn mạnh sự chắc chắn và không thể chối cãi: đây không phải là ẩn dụ hay biểu tượng mà là sự hiện diện thực sự, có bản chất. Chống lại thuyết Docetism, Alēthōs là một khẳng định mạnh mẽ: Thân thể Chúa Kitô không chỉ là một ảo ảnh, và Bí tích Thánh Thể không chỉ đơn thuần là biểu tượng của nó.
Đặc biệt trong Phúc Âm Gioan, chúng ta thấy Chúa Giêsu dùng từ alēthōs: “Thịt Ta (alēthōs) thật là của ăn, và máu Ta thật là của uống” (Ga 6:55). Không còn nghi ngờ gì nữa, Ignatius đang tiếp nối truyền thống này. Điều này cho thấy sự hiện diện thực sự trong Bí tích Thánh Thể không phải là một sự phát triển sau này trong lịch sử Giáo hội, mà là một truyền thống tông đồ—ngay từ đầu.
Khi được ghép lại, cụm từ “σὰρξ ἀληθῶς” (sarx alēthōs) chứa đựng một lập trường thần học rõ ràng:
- Khẳng định về sự Nhập Thể đích thực: Con Thiên Chúa thực sự đã mang lấy thân xác, chia sẻ thân phận con người, chứ không chỉ xuất hiện dưới hình dạng giả tạo.
- Khẳng định về Bí tích Thánh Thể đích thực: trong bí tích này, Giáo hội không chỉ tưởng niệm mà còn thực sự đón nhận chính Mình và Máu Chúa Kitô.
- Khẳng định về Thập Giá và Sự Phục Sinh đích thực: Thân Thể được ban tặng trong Bí Tích Thánh Thể chính là thân thể đã bị đóng đinh và phục sinh trong vinh quang.
Như thế, bằng một cụm từ ngắn gọn, Ignatius đã phủ nhận triệt để mọi giải thích “tượng trưng hóa” hay “thiêng liêng hóa quá mức”. Ngài đặt đức tin Công giáo trên nền tảng hiện thực và hữu hình: Thiên Chúa đã thực sự nhập thể, và Người tiếp tục hiện diện cách thực sự trong Thánh Thể để nuôi dưỡng Hội Thánh.
3. Phương diện Kitô học: Nhập Thể và Thập giá thật sự
Ngôi Lời đã nhập thể, hay sự nhập thể. Điều quan trọng không kém là tham khảo tín điều lâu đời nhất còn tồn tại, khoảng năm 325 SCN, trong bối cảnh của Công đồng Nicaea, được hình thành rõ ràng hơn nhờ giáo huấn của Apollinarius. Sự trọn vẹn của nhân tính có nghĩa là nam tính có ý chí. Tà giáo thay thế nó bằng ý chí riêng của Chúa Kitô đã ràng buộc không cân xứng đất và trời, Thiên Chúa và Con Người (tức là bản chất Thiên Chúa với bản chất con người). Điều này hình thành nên ý tưởng định nghĩa Chúa Kitô là một ngôi vị hợp nhất hai bản tính - nhân loại và thiên Chúa - từ muôn đời, liên tục tách biệt nhưng vô hạn; từ thời Heraclius trở đi, thường được gọi là dyothelite.
Trong các thư tín của mình, đặc biệt là thư gửi tín hữu Smyrnaean, Ignatius thành Antioch đã lặp lại một cách hết sức kiên định về “thực tại” (alēthōs) của mầu nhiệm Chúa Kitô. Ngài đã thực sự sinh ra, thực sự chịu đóng đinh, thực sự chết, và thực sự đã sống lại. Đây không chỉ là một lời hùng biện suông mà đúng hơn là một khẳng định thần học trực tiếp đối lập với tà thuyết Docetism, bởi vì những gì Docetism quy định là một sự kiện chỉ có vẻ bề ngoài, “như thể” nó đã xảy ra.
Đối với Ignatius, Nhập Thể nằm ở trung tâm của mọi yếu tố cấu thành đức tin Kitô giáo. Nếu Con Thiên Chúa không thực sự mặc lấy xác phàm, thì Người không thể tham gia trọn vẹn vào thân phận con người và hòa giải hay cứu độ nhân loại. Thuật ngữ “σὰρξ ἀληθῶς” (sarx alēthōs – xác thịt thật) mà Ignatius dùng để mô tả Bí tích Thánh Thể như một sự mở rộng của mầu nhiệm Nhập Thể. Đấng mà Giáo hội mời gọi cùng dùng bữa tại bàn tiệc của mình không phải là một nhân vật biểu tượng, mà đúng hơn là verbum caro factum (Ga 1:14) một cách rõ ràng trong cộng đoàn.
Đó cũng là lý do tại sao Ignatius tập trung đức tin vào Bí tích Thánh Thể: bởi vì chính qua Bí tích Thánh Thể mà cộng đồng tín hữu này có thể tiếp xúc với xác thịt thực sự từ Đấng Cứu Thế của họ.
Nếu Nhập Thể là có thật, thì Cuộc Khổ Nạn và Thập Giá nhất thiết phải là những sự kiện lịch sử có thật. Trái ngược với bất kỳ quan niệm nào cho rằng Chúa Giêsu chỉ “giả vờ” chịu đau khổ hoặc chết trên thập giá, Thánh Ignatius tuyên bố rõ ràng: “Đấng chúng ta đón nhận trong Bí tích Thánh Thể chính là Đấng đã chịu đau khổ vì tội lỗi chúng ta.” Do đó, điều này không thể được hiểu là một loại kịch tính tưởng tượng hay tượng trưng, mà đúng hơn là một hành động cứu độ thực sự, qua đó Chúa Kitô gánh lấy tội lỗi của nhân loại và chiến thắng chính sự chết.
Thánh Phaolô cũng nhấn mạnh chân lý này khi ngài viết: “Chén chúc tụng mà chúng ta chúc tụng, há chẳng phải là dự phần vào Máu Đức Kitô sao? Bánh mà chúng ta bẻ ra, há chẳng phải là dự phần vào Thân Thể Đức Kitô sao?” (1 Cr 10:16). Thánh Ignatius lập tức nhắc lại điều này: khi Giáo hội cử hành Bí tích Thánh Thể, Giáo hội không chỉ tưởng niệm; mà còn chia sẻ hy tế cứu độ của Thập Giá.
Niềm tin cũ cho rằng khi chết, linh hồn rời khỏi thể xác và lên thiên đàng, còn thể xác vẫn ngủ yên trong mồ cho đến khi Chúa Kitô tái lâm (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:16), dựa trên những lời Kinh Thánh được giải thích bởi những người không được Đức Chúa Trời soi dẫn. Quan niệm về hai thể xác - một thuộc linh và một thuộc vật chất - được hợp nhất với nhau trong lúc phán xét không cấu thành giáo lý chân chính về sự phục sinh.
Đức tin Kitô giáo không kết thúc ở Thập Giá, nhưng đạt đến đỉnh cao trong sự Phục Sinh. Thánh Ignatius liên hệ Bí tích Thánh Thể với mầu nhiệm Phục Sinh và nói rằng chính thân thể ấy “mà Chúa Cha, trong lòng thương xót, đã làm cho sống lại” (Smyrnaeans 7:1). Trong khi thập giá có thể xác định lịch sử của hy lễ, thì chính qua sự Phục Sinh, quyền năng của Thiên Chúa được tỏ lộ, qua đó Người biến đổi hy lễ của Chúa Kitô thành một thân thể vinh quang. Chính thân thể ấy giờ đây hiện diện trong Bí tích Thánh Thể để nuôi dưỡng cộng đoàn.
Điều này liên quan đến lời tiết lộ trong Tân Ước: “Vì thịt Ta thật là của ăn, và máu Ta thật là của uống” (Ga 6,55). Chúa Ki-tô phục sinh ban chính thân thể Ngài làm của ăn nuôi dưỡng, và bất cứ ai tiếp nhận sẽ được hưởng sự sống đời đời.
Điều làm nên sự độc đáo của Ignatius là ngài không sáng lập một hệ thống thần học mới, mà trở thành “tiếng vọng sống động” của các Tông đồ. Câu nói “bất cứ thần khí nào tuyên xưng Đức Giêsu Kitô đã đến trong xác thịt đều bởi Thiên Chúa” (1 Ga 4:2) đã có từ thời các Tông đồ. Ignatius chỉ duy trì và phát triển nó trong một bối cảnh mục vụ cụ thể.
Tư tưởng của ngài rất mới mẻ trong việc chống lại tà giáo và hoàn toàn trung thành với truyền thống. Đây là lý do tại sao, theo quan điểm của Giáo hội Công giáo, Ignatius được coi là một trong những nguồn đáng tin cậy nhất của Truyền thống Tông đồ.
Giá trị Thần học
Bằng cách nhấn mạnh đến “thực tại”, Ignatius bảo vệ ba điểm chính của Kitô học:
- Chúa Kitô là Thiên Chúa thật và là người thật.
- Sự hy sinh trên Thập giá là một biến cố lịch sử có thật, mang giá trị cứu độ.
- Bí tích Thánh Thể là sự hiện diện đích thực của thân thể Chúa Kitô, Đấng đã chịu khổ nạn và phục sinh.
Chỉ khi nhận biết và tin vào thực tại Nhập Thể và Thập Giá, người ta mới có thể tin và sống trọn vẹn mầu nhiệm Thánh Thể. Thật vậy, tất cả những điểm này, dù được nhấn mạnh riêng lẻ hay tập thể, đều dẫn đến một nền thần học nhất quán.
4. Giáo hội học: Hiệp nhất trong Thánh Thể
Bí tích Thánh Thể diễn tả sự hiệp nhất. Bí tích này hiện thực hóa khả năng của một dân tộc hiệp nhất, trở nên chính con người thật của họ, bằng cách cử hành điều Chúa Kitô đã làm cho họ qua cái chết và sự phục sinh của Người, tức là Thân Thể Người. Không có lĩnh vực nào khác, có lẽ hơn bất kỳ khía cạnh nào khác của đức tin hay kỷ luật trong đời sống Giáo hội, lại được Công đồng Vatican II nhấn mạnh đến điều này, liên quan đến sự công nhận và thực hiện về mặt giáo hội học giữa các Kitô hữu Đông phương và Tây phương.
Trong các thư của mình, Thánh Ignatius thành Antioch không chỉ quan tâm đến việc bảo vệ giáo lý về Bí tích Thánh Thể mà còn nhấn mạnh đến chiều kích giáo hội học phát sinh từ bí tích này. Theo quan điểm của ngài, Bí tích Thánh Thể không thể tách rời khỏi sự hiệp nhất của Giáo hội, và sự hiệp nhất của Giáo hội không thể được duy trì nếu không có Giáo hội. Điều này cho thấy một trực giác tuyệt vời: chính Chúa Kitô, hiện diện trong Bí tích Thánh Thể, là nguyên lý hiệp thông cho toàn thể dân Chúa.
Bí tích Thánh Thể trong Kinh Quy Bất Biến gắn liền chặt chẽ với chức vụ giám mục. Kinh nguyện Thánh Thể có những tham chiếu cụ thể đến "giám mục của chúng ta", trong khi một phiên bản khác của văn bản này đề cập đến "các thừa tác viên chủ tọa". Do đó, ít nhất có thể khẳng định một cách an toàn rằng vị trí "giám mục của chúng ta" đối với nhiều nhà cải cách được hiểu là được thực hiện bởi các thừa tác viên chủ tọa. Việc các thừa tác viên chủ tọa cầu nguyện rằng Chúa đã ban Chúa Thánh Thần xuống trên các lễ vật rất có thể là những gì được tìm thấy bởi các nhà cải cách mà Cranmer đã lấy cảm hứng từ đó và đã ảnh hưởng đến Knox ở Scotland và thông qua ông, ảnh hưởng đến tất cả các truyền thống Cải cách khác.
Một yếu tố đặc trưng và nền tảng trong tư tưởng của thánh Ignatius là mối liên hệ mật thiết giữa Bí tích Thánh Thể và Giám mục. Trong thư gửi Smyrna, ngài viết: “Phải coi Bí tích Thánh Thể được cử hành thành sự bởi Giám mục, hoặc bởi một người do ngài chỉ định” (Smyrnaeans 8,1). Do đó, điều này cho thấy việc dâng Thánh Thể không phải là một chức năng riêng tư mà là một chức năng tập thể của Giáo hội, được đảm bảo thông qua sự hiện diện và thẩm quyền tông đồ của một Giám mục.
Như vậy, Thánh Ignatius đã đặt ra một nguyên tắc quan trọng về Giáo hội học, dẫn đến sự hiệp nhất của Giáo hội quanh Giám mục, linh mục đoàn và phó tế. Cơ cấu phẩm trật không phải là một cái gì đó bên ngoài mà đến ngay từ bản chất của Bí tích Thánh Thể. Nếu Bí tích Thánh Thể tạo nên Giáo hội, thì chính Giám mục, trong ngôi nhà của Giáo hội, phải là người bảo đảm sự hiệp nhất cũng như tính chính thống của Giáo hội.
Thánh Ignatius cũng viết trong Thư gửi tín hữu Philadelphia: "Vậy, anh em hãy coi chừng, chỉ có một Bí tích Thánh Thể. Vì chỉ có một thân thể của Chúa Giêsu Kitô, Chúa chúng ta, và chỉ có một chén hiệp nhất trong Máu Người; chỉ có một bàn thờ, cũng như chỉ có một giám mục..." (Philadelphians 4). Ở đây, ngài đưa ra một hình ảnh gợi cảm: một Bí tích Thánh Thể, một bàn tiệc, một giám mục.
Ý nghĩa thần học rất sâu xa: Bí tích Thánh Thể làm nên một thân thể duy nhất của Chúa Kitô; do đó, Giáo hội trở nên một thân thể duy nhất. Bất cứ nơi nào và bất cứ khi nào cộng đồng cụ thể đó cử hành Bí tích Thánh Thể, họ không chỉ hiệp nhất với chính mình tại thời điểm và địa điểm cụ thể đó mà còn với toàn thể Giáo hội lan tỏa khắp thế giới.
Đối với Ignatius, thái độ đối với Bí tích Thánh Thể là một tiêu chuẩn để phân định sự hiệp thông với Giáo Hội. Bất cứ ai từ chối Bí tích Thánh Thể - tức là bất cứ ai từ chối tuyên xưng sự hiện diện thực sự của Chúa Kitô trong Bí tích Thánh Thể, thì tự tách mình ra khỏi cộng đoàn - đây chính là nguyên tắc mà Smyrnaeans 7 khẳng định: "Họ kiêng cử Bí tích Thánh Thể và cầu nguyện vì họ không tuyên xưng Bí tích Thánh Thể là Thịt của Chúa Giêsu Kitô, Đấng Cứu Độ chúng ta..."
Vì vậy, Bí tích Thánh Thể không chỉ là bí tích nuôi dưỡng cá nhân mà còn là tiêu chuẩn hiệp thông của những ai là thành viên đích thực của Giáo hội và những ai ở ngoài sự hiệp nhất của Giáo hội.
Bí tích Thánh Thể là nguyên lý của sự hiệp thông phổ quát: nó liên kết mọi cộng đồng, mọi tín hữu, mọi thời đại vào cùng một thân thể. Công đồng Vatican II đã tiếp nối trực giác này khi, bằng câu nói nổi tiếng, mô tả Bí tích Thánh Thể là “nguồn mạch và đỉnh cao của toàn bộ đời sống Kitô giáo” (Lumen Gentium 11). Chính tại đây, Giáo hội tìm thấy căn tính sâu xa của mình là Thân Thể Chúa Kitô.
Tư tưởng của Thánh Ignatius vẫn còn giá trị sâu sắc. Trong thế giới ngày nay, khi thế giới ngày càng phân mảnh và các cộng đồng Kitô giáo đôi khi bị chia rẽ bởi các quan điểm thần học hoặc xã hội, Bí tích Thánh Thể trở thành một lời nhắc nhở nền tảng: chỉ có một thân thể, một bàn tiệc, một Giám mục. Giáo hội chỉ có thể duy trì sự hiệp nhất đích thực khi tất cả mọi người quây quần bên bàn tiệc Thánh Thể, hiệp thông với nhau trong Chúa Kitô.
Tư tưởng của Thánh Ignatius nêu bật mối liên hệ mật thiết nhất giữa Bí tích Thánh Thể và sự hiệp nhất của Giáo hội. Không có Giáo hội, sẽ không có nguyên tắc hiệp thông; không có Giáo hội, theo một nghĩa nào đó, tính xác thực của việc cử hành bí tích này sẽ giảm sút. Hai điều này gắn bó chặt chẽ với nhau và càng làm nổi bật một thực tại sâu xa hơn: chính Chúa Kitô, Đấng xây dựng và quy tụ toàn thể Giáo hội thành một thân thể duy nhất trong tình yêu, hiện diện trong Bí tích Thánh Thể.
5. Linh đạo tử đạo: Thánh Thể và hiến lễ đời mình
Linh đạo của sự tử đạo: Bí tích Thánh Thể và việc dâng hiến mạng sống Việc đọc các thư của Thánh Ignatius thành Antioch cho thấy rõ sự liên hệ mật thiết giữa việc tử đạo và Bí tích Thánh Thể. Đối với ngài, tử đạo không chỉ là cái chết anh hùng của một Kitô hữu, mà là sự hy sinh trọn vẹn, trong đó sự sống của chính người tín hữu được hiện thực hóa trong Bí tích Thánh Thể. Điều này nói lên một linh đạo đặc biệt: tử đạo là sống trọn vẹn mầu nhiệm Thánh Thể; nghĩa là hiệp thông trọn vẹn với Chúa Kitô - hoàn tất hy lễ thập giá và chia sẻ sự sống phục sinh.
Trong thư gửi tín hữu Rôma, Thánh Ignatius đã để lại cho chúng ta một trong những câu nói đáng nhớ nhất: “Tôi là lúa mì của Thiên Chúa, và tôi bị nghiền nát bởi nanh thú dữ, để tôi trở thành bánh tinh tuyền của Đức Kitô.” (Rm 4,1). Ngài ví mình như hạt lúa mì được nghiền nát để trở thành bánh tinh tuyền dâng lên Chúa Kitô. Đây là một biểu tượng Thánh Thể mạnh mẽ: cũng như bánh và rượu được biến đổi thành Mình và Máu Chúa Kitô, thì máu của vị tử đạo và thịt của người môn đệ đã bị giết vì Thiên Chúa cũng trở thành “lễ vật” trong tay Thiên Chúa.
Ignatius không xem tử đạo là một bi kịch, nhưng là lời mời gọi tham gia vào hy tế của Chúa Kitô. Vì Đấng mà ngài đón nhận trong Bí tích Thánh Thể là Đấng đã thực sự chịu đau khổ và chịu chết, nên để trở thành “một môn đệ hoàn hảo”, Ignatius khao khát nên giống Chúa Kitô cho đến chết. Đối với ngài, tử đạo là sự đồng hình đồng dạng với Thầy Chí Thánh ở mức độ sâu xa nhất.
Trong Thư gửi Smyrna, Thánh Ignatius cảnh báo những ai từ chối Bí tích Thánh Thể, như chính ngài đã làm chứng bằng chính cuộc đời mình: nếu Bí tích Thánh Thể là thịt thật của Chúa Kitô, thì tử đạo là hiến dâng chính thân xác mình cho Chúa Kitô. Mối quan hệ giữa tử đạo và Bí tích Thánh Thể có thể được liên kết hữu cơ theo ba chiều kích.
- Chiều kích Kitô học: Bí tích Thánh Thể làm hiện diện hy tế của Chúa Kitô trên thập giá. Tử đạo là sự kéo dài hy tế ấy trong đời sống của người môn đệ.
- Chiều kích Thánh Thể: Vị tử đạo trở thành “bánh” được bẻ ra và “rượu” được đổ ra, nên một với Chúa Kitô Thánh Thể.
- Chiều kích Giáo hội học: Cái chết của vị tử đạo trở thành nguồn củng cố đức tin của cộng đoàn, cũng như Bí tích Thánh Thể nuôi dưỡng và phát triển Giáo hội.
Do đó, không có gì ngạc nhiên khi trong truyền thống Kitô giáo, máu của các vị tử đạo được gọi là “hạt giống của những người theo Kitô giáo”. Máu của các vị tử đạo, giống như máu của Chúa Kitô, mang lại sức sống mới cho Giáo hội.
Ngày nay, trong bối cảnh thực tế khi rất nhiều Kitô hữu trên khắp thế giới vẫn đang tiếp tục cuộc hành trình giữa những cuộc bách hại, những lời của Thánh Ignatius vẫn còn sống mãi. Việc họ coi việc tử đạo là chuyện của quá khứ là một sai lầm; nó hoàn toàn mang tính đương đại. Việc tuyên xưng đức tin vào Bí tích Thánh Thể, ở nhiều nơi, vẫn có thể dẫn đến việc bị loại trừ—và bị giết. Vì lý do này, từ cuộc tử đạo của Thánh Ignatius, tất cả các Kitô hữu được thách thức không chỉ “sống Bí tích Thánh Thể” trong khuôn khổ phụng vụ mà còn vượt ra ngoài và dám sống Bí tích Thánh Thể trong sự dấn thân, hy sinh và dâng hiến cuộc đời mình cho tha nhân.
Ngay cả khi không bị bách hại, mỗi tín hữu vẫn được mời gọi “tử đạo hằng ngày”, tức là từ bỏ tính ích kỷ bằng cách đáp trả bằng việc phục vụ và sẵn sàng hy sinh mạng sống vì tình yêu. Đây chính là cách sống linh đạo Thánh Thể theo tinh thần I-nhã: biến toàn bộ cuộc đời thành của lễ, bánh bẻ ra vì sự sống, và rượu đổ ra vì tình yêu.
Linh đạo tử đạo của thánh Ignatius không thể tách rời khỏi thần học Thánh Thể. Chúa Kitô chịu đóng đinh và phục sinh thực sự hiện diện trong Bí tích Thánh Thể; tử đạo hiến dâng mạng sống mình để nên đồng hình đồng dạng với Người. Khi Ignatius tuyên bố Bí tích Thánh Thể là "xác thịt thật của Chúa Kitô", ngài đồng thời cũng sẵn sàng hiến dâng chính thân mình. Đây là bằng chứng vững chắc cho thấy: đức tin vào Bí tích Thánh Thể không chỉ là một mệnh đề giáo lý, mà là một lối sống, một sự dấn thân trọn vẹn, thậm chí đến mức hy sinh cả mạng sống mình.
III. Kết luận: Ý nghĩa tín lý và mục vụ hôm nay
Chứng từ của Thánh Ignatius Antioch về Thánh Thể, đặc biệt trong Smyrnaeans 7, không chỉ mang giá trị lịch sử cho thế kỷ II, mà còn có sức sống đặc biệt cho Hội Thánh mọi thời, trong đó có thời đại chúng ta. Trước hết, về phương diện tín lý, lời khẳng định “Thánh Thể là thịt thật của Đức Kitô” nhắc nhớ chúng ta rằng niềm tin Công giáo vào sự hiện diện thật không phải là một phát triển muộn màng, mà đã được cắm rễ ngay trong truyền thống Tông đồ. Khi Giáo lý Hội Thánh Công giáo số 1374 dạy rằng “Thánh Thể chứa đựng toàn thể Đức Kitô… hiện diện một cách duy nhất, thực sự, bản thể” thì lời của Ignatius là bằng chứng sớm nhất củng cố giáo huấn này. Đặt trong bối cảnh hiện nay, khi nhiều nơi tín hữu dễ dàng coi Thánh Lễ chỉ là một tập quán văn hóa hoặc một biểu tượng, chứng từ của Ignatius vang lên như một lời cảnh tỉnh: Thánh Thể không phải là ký ức trống rỗng, mà là chính Đức Kitô hiện diện, nuôi dưỡng và biến đổi chúng ta.
Về phương diện mục vụ, Thánh Thể còn là bí tích của hiệp thông. Ignatius cho thấy chỉ một Thánh Thể duy nhất, một bàn thờ duy nhất, một Giám mục duy nhất mới bảo đảm sự hiệp nhất của cộng đoàn. Thực tại này vẫn còn nguyên tính thời sự trong một thế giới đầy chia rẽ, nơi các cộng đoàn Kitô hữu có thể rơi vào xung đột hoặc chia rẽ nội bộ. Trở về với trực giác của Ignatius giúp chúng ta ý thức rằng hiệp nhất không thể đạt được bằng chiến lược nhân loại, nhưng phát xuất từ sự quy tụ quanh bàn tiệc Thánh Thể, nơi chính Đức Kitô hiện diện. Chính vì thế, Thánh Thể trở thành nền tảng của mọi nỗ lực hiệp thông trong Hội Thánh hôm nay, từ cấp giáo xứ đến cấp toàn cầu.
Cuối cùng, chứng từ của Ignatius cũng mang chiều kích linh đạo cá nhân. Thánh Thể không chỉ là đối tượng để tuyên xưng, mà là thực tại phải được sống. Lãnh nhận Thánh Thể đòi hỏi tín hữu biến đổi đời mình theo gương Đức Kitô, trở thành “của lễ” dâng hiến cho Thiên Chúa và tha nhân. Trong một xã hội đang đề cao chủ nghĩa cá nhân và hưởng thụ, lời mời gọi của Ignatius đặc biệt thích hợp: hãy để đời mình trở thành bánh bẻ ra và rượu đổ ra cho anh chị em. Đó là cách sống linh đạo Thánh Thể trong đời thường, nối dài hy tế của Đức Kitô trong từng hành động yêu thương, phục vụ và dấn thân.
Như vậy, chứng từ của Thánh Ignatius không chỉ thuộc về quá khứ, mà là một gia sản sống động cho hiện tại. Nó khẳng định nền tảng tín lý về Thánh Thể, định hướng mục vụ cho Hội Thánh trong việc xây dựng hiệp thông, và mở ra con đường linh đạo cho từng Kitô hữu trong hành trình dâng hiến và phục vụ.
Lm. Fx. Nguyễn Văn Thượng.
Tài liệu tham khảo:
1. Ignatius of Antioch. (1885). The Epistle of Ignatius to the Smyrnaeans. In A. Roberts & J.
2. Irenaeus of Lyons. (1885). Against Heresies. In A. Roberts & J. Donaldson (Eds.), The Ante-Nicene Fathers (Vol. 1, pp. 315–567). Buffalo, NY: Christian Literature Publishing Co. (Original work ca. 180).
3. Sullivan, F. A. (2001). From apostles to bishops: The development of the episcopacy in the early church. Newman Press.
4. Quasten, J. (1990). Patrology (Vol. 1). Christian Classics.