13/10/2025
65
Thánh Têrêsa Avila, trinh nữ, tiến sĩ hội thánh













 

Thánh Têrêsa Avila
trinh nữ, tiến sĩ hội thánh
(1515 - 1585)

 

Thánh nữ Têrêsa Avila là một trong những ngôi sao rực sáng nhất trên bầu trời thần bí của Giáo Hội. Cuộc đời của ngài không chỉ là câu chuyện của một người phụ nữ dám tin và dám yêu, mà còn là lời chứng cho quyền năng biến đổi của ân sủng Thiên Chúa. Têrêsa sinh năm 1515 tại Avila, Tây Ban Nha, trong một gia đình đạo đức và có địa vị. Từ khi còn nhỏ, ngài đã say mê đọc hạnh các thánh tử đạo, và ước mơ được chết vì Chúa để được lên thiên đàng. Ngài thường nói với em: “Chúng ta hãy đi đến nơi người ta giết các Kitô hữu, để được chết vì đạo.” Ước muốn đó, tuy ngây thơ, nhưng đã là mầm mống của một tình yêu tuyệt đối mà suốt cả cuộc đời, Têrêsa không ngừng theo đuổi.

Khi mẹ qua đời lúc ngài mới 12 tuổi, Têrêsa quỳ trước ảnh Đức Mẹ và cầu xin: “Lạy Mẹ, xin Mẹ nhận con làm con của Mẹ.” Lời khấn nguyện đó trở thành khởi điểm cho mối tương quan mật thiết của ngài với Đức Maria – người mẹ thiêng liêng đã nâng đỡ và dẫn ngài đến với Chúa Giêsu. Ngài yêu mến chuỗi Mân Côi, yêu cầu nguyện, và trong tấm lòng thiếu nữ ấy đã vang lên tiếng Chúa gọi. Năm 18 tuổi, bất chấp sự phản đối của thân phụ, Têrêsa quyết định bước vào Dòng Cát Minh (Carmelô), khởi đầu một hành trình đầy thử thách nhưng cũng tràn đầy vinh quang.

Cuộc sống tu trì không hề êm đềm. Bệnh tật, cám dỗ, và khô khan thiêng liêng nhiều lần khiến ngài muốn buông bỏ. Nhưng giữa cơn đen tối ấy, Têrêsa cảm nghiệm sâu xa lời Chúa phán: “Ơn của Ta đủ cho con, vì sức mạnh của Ta được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối” (2 Cr 12,9). Khi thân xác rã rời và tâm hồn bị cám dỗ nặng nề, ngài đã nắm chặt thánh giá, như một đứa con nắm tay cha giữa giông tố, và kêu lên: “Lạy Chúa, dù thành công hay thất bại, dù vui hay buồn, con vẫn chỉ tin tưởng nơi Chúa mà thôi.”

Năm 1558, khi cầu nguyện sau lễ Phục Sinh, Chúa Giêsu hiện ra với ngài. Têrêsa thấy đôi tay Chúa và gương mặt sáng rực của Người. Một lần khác, Chúa cho ngài thấy cảnh địa ngục – nơi đầy khổ hình và lửa thiêu. Những thị kiến ấy không làm ngài sợ hãi, nhưng thúc đẩy lòng khao khát đền tội và yêu mến Thiên Chúa hơn. Ngài viết: “Khi thấy những đau khổ của hỏa ngục, tôi hiểu rằng tình yêu Thiên Chúa bao la biết bao, vì Người đã cứu tôi khỏi đó.” Từ kinh nghiệm này, Têrêsa nhận ra cần có một đời sống cầu nguyện và khổ chế nghiêm nhặt hơn, để đền tội cho thế gian và cho các linh hồn. Chính vì thế, năm 1562, ngài thành lập tu viện đầu tiên mang tên “Thánh Giuse” tại Avila – nơi khai sinh phong trào cải tổ Dòng Cát Minh.

Các tu viện Têrêsa lập ra đều rất khắc khổ: đi chân không, ăn chay nhiều, cầu nguyện lâu giờ. Nhưng bầu khí nơi đó không phải là nặng nề hay sợ hãi, mà là niềm vui của tình yêu thanh khiết. Đối với ngài, cầu nguyện không chỉ là bổn phận, mà là một cuộc gặp gỡ giữa bạn và bạn. Ngài viết trong cuốn “Con đường trọn lành”: “Cầu nguyện không là gì khác hơn là sự thân mật, trò chuyện với Đấng mà ta biết rằng Ngài yêu ta.” Câu nói ấy cho thấy chiều sâu của kinh nghiệm chiêm niệm: Thiên Chúa không xa, mà rất gần, gần hơn cả hơi thở của ta.

Têrêsa đặc biệt yêu mến Chúa Giêsu chịu đóng đinh. Ngài luôn suy niệm về những vết thương của Chúa và học nơi Người lòng khiêm tốn và kiên nhẫn. Một lần kia, khi đang đi lập tu viện mới, phải vượt qua nhiều gian nan, ngài thốt lên: “Lạy Chúa, sao Chúa đãi con là bạn mà khổ quá vậy?” Và Chúa Giêsu trả lời: “Têrêsa, đó là cách Ta đối xử với bạn thân của Ta.” Thánh nữ mỉm cười đáp lại: “Không lạ gì, vì thế mà Chúa có ít bạn thân!” Trong câu chuyện ấy, ta thấy một tâm hồn vừa dí dỏm vừa sâu sắc: một tình bạn chân thật với Chúa không sợ khổ, vì hiểu rằng đau khổ cũng là một ngôn ngữ của tình yêu.

Hành trình thiêng liêng của Têrêsa cho thấy con đường nên thánh không dành cho người yếu đuối, nhưng cho ai dám tin vào lòng nhân từ của Chúa hơn là tin vào sự bất toàn của mình. Thánh nữ từng trải qua những khô khan dài dằng dặc, nhưng ngài kiên trì cầu nguyện, bởi tin vào lời Chúa: “Ai bền đỗ đến cùng, người ấy sẽ được cứu độ” (Mt 24,13). Ngài dạy các con thiêng liêng rằng đừng sợ khi cầu nguyện khô khan, vì “điều Chúa muốn không phải là cảm xúc, mà là lòng trung thành.”

Một giai thoại rất đẹp kể rằng, khi còn ở đan viện Toledo, Têrêsa gặp một cậu bé khôi ngô. Ngài hỏi: “Em tên gì?” Cậu bé hỏi lại: “Còn bà, bà tên gì?” – “Tôi là Têrêsa của Chúa Giêsu.” – “Còn tôi, tôi là Giêsu của Têrêsa.” Nói xong, cậu biến mất. Đó là Chúa Giêsu hiện ra để khẳng định mối tương quan tình yêu đặc biệt giữa Người và vị thánh. Đức Thánh Cha Gioan XXIII, khi đọc lại câu chuyện này, đã viết trong nhật ký: “Tôi phải sống thế nào để Chúa cũng có thể nói với tôi: ‘Ta là Giêsu của con.’”

Đời sống của Thánh Têrêsa không chỉ dừng lại trong đan viện, mà còn là một chứng tá cho toàn thể Giáo Hội. Ngài không phải là một nữ tu khép kín, mà là người mang lửa của Thánh Thần để thắp sáng lại đời sống tu trì. Trong những lá thư và tác phẩm của mình – đặc biệt là “Lâu Đài Nội Tâm” – ngài trình bày tiến trình linh hồn đi vào hiệp nhất với Thiên Chúa qua bảy tầng sâu của nội tâm. Ở đỉnh cao, linh hồn kết hợp trọn vẹn với Chúa, không còn gì ngăn cách. Đó là đích đến của mọi đời sống Kitô hữu.

Thánh nữ qua đời năm 1582 tại Alba de Tormes, trong lời nguyện: “Lạy Chúa, cuối cùng, con được chết làm con của Hội Thánh.” Ngài để lại cho nhân loại một di sản thiêng liêng vô giá: lòng trung thành, cầu nguyện liên lỉ và tình yêu say đắm dành cho Chúa Giêsu. Đức Giáo Hoàng Grêgôriô XV phong ngài hiển thánh năm 1622, và Đức Giáo Hoàng Phaolô VI tôn phong ngài làm Tiến sĩ Hội Thánh năm 1970 – một trong những phụ nữ đầu tiên được nhận vinh dự này.

Đời sống của Thánh Têrêsa là một bài học quý cho người Kitô hữu thời nay. Trong một thế giới đầy xao động và mệt mỏi, ngài nhắc ta hãy trở về với “nội tâm của mình, nơi có Thiên Chúa ngự.” Khi ta biết dừng lại, lắng nghe và cầu nguyện, ta sẽ tìm thấy sự bình an không ai có thể lấy mất. Cầu nguyện không phải là trốn tránh cuộc đời, mà là để có sức mạnh đi vào đời với trái tim của Chúa.

Về đời sống tu đức, Thánh Têrêsa dạy rằng con đường thánh thiện không hệ tại ở việc làm lớn lao, mà ở tình yêu trung thành trong những việc nhỏ. Ngài từng viết: “Thiên Chúa không đòi hỏi nơi ta những việc vĩ đại, mà là lòng yêu mến khi ta làm những việc nhỏ bé nhất.” Đó là con đường của các thánh: đơn sơ, nhưng sâu thẳm.

Nhìn vào cuộc đời ngài, ta hiểu rằng con đường đến với Thiên Chúa là con đường của đức tin, của hy vọng và của tình yêu. Đức tin để bước đi khi không thấy gì; hy vọng để đứng vững giữa thử thách; và tình yêu để dâng hiến trọn vẹn.

Lm. Fx. Nguyễn Văn Thượng