03/10/2025
22
Thánh Justin tử đạo















 











THÁNH JUSTIN TỬ ĐẠO (100 AD – 165 AD)

 

Justin Tử đạo là một nhân chứng độc đáo của thế kỷ II, khi Kitô giáo bước vào một giai đoạn lịch sử đặc biệt: không còn bị giam hãm trong chiếc nôi Do Thái giáo, nhưng phải đối diện trực tiếp với thế giới văn hóa Hy Lạp – La Mã. Ở nơi ngài, chúng ta không chỉ thấy một nhà triết học khoác áo choàng tranh luận trong quảng trường, mà còn thấy một con người đã trải qua một hành trình dài của khát vọng, của khao khát tìm kiếm chân lý, để rồi cuối cùng nhận ra nơi Đức Kitô sự viên mãn mà triết học Hy Lạp chỉ có thể tiên báo từ xa. Ngài là một trong những tiếng nói tiên phong, dám đưa Kitô giáo vào thế giới lý trí và văn hóa của thời đại, không để nó bị co cụm như một nhóm nhỏ khép kín, mà mở ra cho nó một chân trời phổ quát, có khả năng đối thoại và hội nhập.

Điều cốt yếu mà Justin khẳng định chính là Kitô giáo là triết học duy nhất chân thật. Khi nói như thế, ngài không có ý biến đức tin thành một học thuyết triết lý ngang hàng với những trường phái Khắc kỷ, Aristote hay Platon. Trái lại, ngài muốn cho thấy rằng những hệ thống ấy, dù cao quý, vẫn chỉ là những khúc dạo đầu, những mảnh vỡ của một chân lý toàn diện, và rằng chỉ nơi Đức Kitô, con người mới thực sự chạm đến nền tảng bất biến của hiện hữu.

Justin Tử đạo, người được mệnh danh là triết gia của Đức Kitô, xuất hiện trong lịch sử Giáo hội như một chứng nhân tiên phong cho cuộc gặp gỡ giữa đức tin và lý trí, giữa Tin Mừng và văn hóa Hy Lạp. Cuộc đời ngài phản ánh sự tìm kiếm không ngừng nghỉ của con người đối với chân lý và sự đáp trả trọn vẹn của Thiên Chúa trong Đức Kitô. Thời đại của Justin là thời đại mà Kitô giáo phải khẳng định bản sắc của mình giữa một thế giới đầy tranh luận, nơi mà các triết gia Hy Lạp và người Do Thái đều chất vấn: Kitô giáo có gì mới, có gì chân thật, có gì vững chắc? Câu trả lời của Justin mang tính quyết định: Kitô giáo không chỉ là một tôn giáo, mà là triết học duy nhất chân thật và chắc chắn, vì nơi Đức Kitô, Logos hằng sống, Thiên Chúa đã tỏ mình ra cho nhân loại.

Đối với Justin, triết học đích thực luôn là cuộc hành trình đi tìm Thiên Chúa. Ngài viết trong Apologia I: “Những ai đã sống hợp lý (kata logon), tức là đã sống theo Logos, đều là Kitô hữu, cho dù họ được coi là vô đạo, như Socrates và Heraclitus” (Apologia I, 46). Câu khẳng định này có một tầm vóc thần học vĩ đại: mọi chân lý, bất kể tìm thấy ở đâu, đều quy hướng về Logos, và do đó Kitô giáo có thể tiếp nhận nó, kiện toàn nó, thanh luyện nó. Ở đây, ta nhận thấy Justin không khép kín đức tin vào một hệ thống biệt lập, nhưng đặt nó trong sự liên tục với những khát vọng chân chính của nhân loại. Đây cũng là ánh sáng cho thời đại hôm nay: một thời đại đầy đối thoại liên văn hóa và liên tôn. Trong khi nhiều người hoài nghi về khả năng gặp gỡ giữa Tin Mừng và khoa học, giữa Giáo hội và thế giới, chứng tá của Justin cho thấy đức tin không hề sợ hãi bất cứ chân lý nào, bởi mọi chân lý đều đến từ cùng một nguồn là Thiên Chúa (x. Ga 1,9: “Ngôi Lời là ánh sáng thật, ánh sáng chiếu soi mọi người”).

Tuy nhiên, Justin cũng cho thấy rõ giới hạn của triết học. Mọi nỗ lực của con người, cho dù cao quý đến đâu, vẫn không thể tự mình đạt tới Thiên Chúa. Lý trí có thể gợi mở nỗi khao khát, nhưng chính Thiên Chúa phải tự tỏ mình ra. Vì thế, mặc khải nơi Đức Kitô là sự kiện quyết định. “Không ai biết rõ Cha, trừ Con và kẻ mà Con muốn mạc khải cho” (Mt 11,27). Lời Đức Giêsu làm sáng tỏ trực giác của Justin: Đức Kitô là cánh cửa duy nhất mở ra cho con người khả năng thấy và hiểu Thiên Chúa. Do đó, Kitô giáo không thể chỉ bị coi như một hệ thống triết lý, bởi nó không khởi đi từ suy luận của con người, mà từ biến cố Thiên Chúa nhập thể. Nơi đây, Justin đặt nền móng cho một nền thần học mạc khải: chính Thiên Chúa đến với con người trước tiên, và lý trí được mời gọi đón nhận trong khiêm nhường.

Điều này đưa đến mối tương quan mới giữa lý trí và đức tin. Justin khẳng định: Kitô giáo không loại bỏ lý trí, nhưng thanh luyện và kiện toàn nó. Chính nhờ ánh sáng của đức tin, lý trí mới có thể vượt qua sự bất toàn của mình và đạt tới chân lý trọn vẹn. Như Thánh Kinh đã nói: “Lời Chúa là ngọn đèn soi cho con bước, là ánh sáng chỉ đường con đi” (Tv 119,105). Đức tin không triệt tiêu tự do tư tưởng, nhưng mở ra cho nó một chân trời vô hạn, để nó không bị giam hãm trong những hệ thống khép kín. Trong bối cảnh hôm nay, khi nhiều người vẫn đối lập khoa học và đức tin, lời chứng của Justin vang vọng như một nguyên tắc nền tảng: không có sự mâu thuẫn giữa chân lý khoa học và chân lý mạc khải, bởi cả hai đều phát xuất từ một nguồn duy nhất. Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II trong thông điệp Fides et Ratio (1998) đã nói rõ: “Đức tin và lý trí là như hai cánh tay mà nhờ đó tinh thần con người vươn lên chiêm ngắm chân lý” (số 1). Điều mà Justin đã khai mở vào thế kỷ II vẫn còn là sứ điệp khẩn thiết cho thời đại hôm nay.

Nhưng không chỉ là một nhà tư tưởng, Justin còn là một chứng nhân tử đạo. Cái chết của ngài tại Rôma khoảng năm 165 là một lời chứng mạnh mẽ rằng triết học Kitô giáo không chỉ dừng lại ở tranh luận, nhưng là một lối sống, một hiến dâng trọn vẹn. Như Đức Kitô đã nói: “Ai liều mất mạng sống mình vì Thầy, thì sẽ cứu được mạng sống ấy” (Lc 9,24). Cái chết của Justin chính là bằng chứng rằng Kitô giáo không phải là một lý thuyết suông, mà là một sự sống được trao ban trong tình yêu và chân lý. Điều này mang lại sức nặng cho mọi luận điểm thần học của ngài: chúng không phải là sản phẩm của một trí óc đơn độc, mà được xác nhận trong máu tử đạo. Trong bối cảnh hôm nay, khi đức tin nhiều khi bị giản lược thành một lựa chọn cá nhân, hoặc bị coi như một hình thức văn hóa, gương tử đạo của Justin nhắc nhở rằng đức tin Kitô giáo luôn đòi hỏi một sự hiến dâng triệt để, một tình yêu lớn hơn cả sự sống.

Nếu đặt những tư tưởng ấy trong bối cảnh hiện tại, ta sẽ thấy sự cấp thiết của chúng. Thế giới hôm nay vẫn tiếp tục tranh luận về ý nghĩa của chân lý, về vai trò của tôn giáo trong xã hội, về tương quan giữa đức tin và lý trí. Có những trào lưu cho rằng chân lý là tương đối, rằng đức tin chỉ là một lựa chọn cá nhân chủ quan, rằng lý trí tự đủ để xây dựng tương lai. Trước những thách đố ấy, tư tưởng của Justin mang lại một câu trả lời: không thể có một triết học hay một nền văn hóa nào đầy đủ nếu không mở ra cho mạc khải của Thiên Chúa. Lý trí, nếu tự đóng kín trong chính nó, sẽ trở thành công cụ cho quyền lực và ích kỷ. Đức tin, nếu tách khỏi lý trí, sẽ rơi vào cuồng tín hoặc mê tín. Chỉ khi lý trí và đức tin gặp gỡ nhau trong Đức Kitô, con người mới tìm thấy tự do và chân lý đích thực: “Các ngươi sẽ biết sự thật, và sự thật sẽ giải phóng các ngươi” (Ga 8,32).

Do đó, Justin không chỉ là một nhân vật của quá khứ, mà còn là một người rọi đường cho Giáo hội hôm nay. Ngài mời gọi chúng ta tiếp tục can đảm đối thoại với văn hóa đương đại, tiếp nhận những gì là chân thật, thiện hảo và mỹ lệ, nhưng cũng chỉ ra cho thế giới thấy sự viên mãn nơi Đức Kitô. Ngài nhắc rằng đức tin không thể sống nếu chỉ khép kín, mà phải bước ra, phải nói, phải tranh luận, phải làm chứng. Và cuối cùng, ngài nhắc rằng mọi lời nói về chân lý chỉ có giá trị nếu được xác nhận bằng một đời sống trao hiến, thậm chí bằng chính máu đào.

Chính vì thế, khi nhìn về Thánh Justin Tử đạo, ta không chỉ học hỏi những luận điểm thần học của ngài, nhưng còn học cách sống đức tin trong bối cảnh đầy căng thẳng hôm nay: dám tìm kiếm, dám đối thoại, dám làm chứng. Kitô giáo là triết học duy nhất chân thật, không phải vì nó khép kín mọi câu trả lời, mà vì nó mở ra cho con người một cuộc gặp gỡ sống động với Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống (Ga 14,6). Và điều này mãi mãi là lời mời gọi cho mọi thế hệ Kitô hữu, từ thời Justin cho đến hôm nay và mãi mãi về sau.

Lm. Fx. Nguyễn Văn Thượng.

Tài liệu tham khảo

Barnard, L. W. (1967). Justin Martyr: His Life and Thought. Cambridge University Press.

Skarsaune, O. (1987). The Proof from Prophecy: A Study in Justin Martyr’s Proof-Text Tradition. Brill.

Justin Martyr. (1997). The First and Second Apologies. (R. Roberts & J. Donaldson, Trans.). Christian Classics Ethereal Library.

John Paul II. (1998). Fides et Ratio. Vatican: Libreria Editrice Vaticana.