
Thánh Irênê Thành Lyon: Thần học về Quy luật Chân Lý, Nhập Thể và Hiệp Nhất trong Đức Kitô
Thánh Irênê thành Lyon (130–202), một trong những Giáo phụ trọng yếu của thế kỷ II, với qua hai tác phẩm Adversus Haereses và Demonstratio Apostolicae Praedicationis, ngài không chỉ bảo vệ đức tin Tông truyền trước lạc giáo Ngộ đạo, mà còn đặt nền cho ba trụ cột của thần học Kitô giáo: Quy luật chân lý (Regula Veritatis), Nhập thể như trung tâm của lịch sử cứu độ, và mầu nhiệm hiệp nhất toàn vũ trong Đức Kitô (Anakephalaiosis). Tư tưởng của Irênê vẫn còn mang tính thời sự trong đối thoại với bối cảnh đức tin đương đại, nơi Giáo hội phải đối diện với các hình thức “Ngộ đạo hiện đại” và khủng hoảng hiệp nhất trong nhân loại.
Đối với Thánh Irênê, đức tin không phải là sản phẩm của tri thức cá nhân nhưng là một truyền thống được sống và trao lại trong Giáo hội. Ngài gọi truyền thống ấy là Regula Veritatis (“Quy luật chân lý”) — nền tảng cho Tín biểu sau này. Trong Adversus Haereses (I,10,2), ngài viết:
“Giáo Hội, dù ở tận cùng trái đất, vẫn gìn giữ đức tin mà các Tông đồ đã truyền lại, như thể có cùng một linh hồn và một trái tim.”¹
Chân lý Kitô giáo, theo Irênê, không được tìm trong các khải huyền bí mật, mà trong sự hiệp nhất của cộng đoàn được hướng dẫn bởi các giám mục — những người kế vị các Tông đồ. Thánh Phaolô cũng từng khẳng định cùng nguyên tắc này:
“Anh em hãy giữ những truyền thống mà anh em đã học được, hoặc bằng lời nói, hoặc bằng thư từ chúng tôi” (2 Tx 2,15).
Do đó, đối với Irênê, chân lý và hiệp thông là hai mặt của một thực tại. Giáo hội vừa là người giữ kho tàng đức tin, vừa là môi trường nơi đức tin ấy được sống và diễn dịch. Từ nền tảng này, ông bảo vệ Giáo hội chống lại tuyên bố của các nhóm Ngộ đạo rằng họ sở hữu “truyền thống bí mật” từ Đức Kitô.
Chống lại Ngộ đạo: Thiên Chúa duy nhất là Tạo Hóa và Cứu Độ
Phong trào Ngộ đạo là hình thức đầu tiên của chủ nghĩa nhị nguyên trong Kitô giáo, cho rằng vật chất là xấu xa và thế giới do một “demiurge” (thần cấp thấp) tạo ra. Irênê phản bác mạnh mẽ:
“Không có Thiên Chúa nào khác ngoài Đấng Tạo Hóa của trời đất, như chính Đức Giêsu Kitô đã tuyên xưng Cha của Ngài.”²
Điều này đặt nền cho thần học về sự thống nhất của Thiên Chúa và lịch sử cứu độ: Thiên Chúa của Cựu Ước và Tân Ước là một. Cựu Ước không bị phủ nhận, mà là khúc dạo đầu cho Tân Ước. Nhờ Irênê, thuật ngữ “hai Giao ước” (Testamenta) bắt đầu được định hình, diễn tả sự liên tục trong mạc khải.
Kinh Thánh xác nhận tính duy nhất ấy: “Ta là Chúa, ngoài Ta ra không có thần nào khác” (Is 45,5). Như thế, đức tin Kitô giáo khẳng định tính thống nhất của Thiên Chúa, của lịch sử, và của con người — ba chiều kích mà Ngộ đạo chia rẽ.
Đức Kitô – Adam mới và công trình Anakephalaiosis
Trung tâm thần học của Irênê là Đức Kitô, Đấng ông gọi là “Adam Mới”. Dựa trên Rm 5,19 và 1 Cr 15,45, ngài viết:
“Như qua sự bất phục tùng của một người mà nhiều người bị làm cho nên tội lỗi, thì cũng qua sự vâng phục của một người mà nhiều người được làm cho nên công chính.”³
Irênê dùng thuật ngữ Hy Lạp Anakephalaiosis (“tái quy tụ”) để diễn tả việc Đức Kitô gom lại trong chính mình toàn thể tạo vật, sửa chữa và hoàn tất tất cả những gì Adam đã làm hư hại:
“Ngôi Lời Thiên Chúa, khi làm người, đã tái quy tụ trong chính mình mọi điều nơi con người, để như Adam đem đến sự chết, thì Đức Kitô đem đến sự sống.”⁴
Tư tưởng này không chỉ là nhân học cứu độ, mà còn là vũ trụ luận Kitô giáo: toàn thể sáng tạo được tái lập trong Đức Kitô. Tư tưởng này vang vọng trong thư Êphêsô 1,10:
“Thiên Chúa đã định cho kế hoạch trọn vẹn này là quy tụ muôn loài trong Đức Kitô, cả những gì ở trời và ở đất.”
Đây chính là “nền Kitô học vũ trụ” (cosmic Christology) mà sau này các thần học gia như Teilhard de Chardin sẽ phát triển. Đức Kitô không chỉ là Đấng Cứu Chuộc, mà còn là nguyên lý của trật tự vũ trụ, điểm hội tụ của mọi lịch sử và ý nghĩa.
Nhập thể và tiến trình Thần hóa
Trong Adversus Haereses V, Preface, Irênê viết câu kinh điển:
“Thiên Chúa trở nên con người, để con người có thể trở nên Thiên Chúa.”⁵
Đây là linh hồn của thần học Nhập thể và thần học thần hóa (theosis). Con người được tạo dựng “theo hình ảnh Thiên Chúa” (St 1,27), nhưng sự giống Thiên Chúa chỉ đạt được nhờ ân sủng. Trong Đức Kitô, nhân tính được kết hợp với thần tính mà không bị hủy diệt, mở ra cho nhân loại con đường tham dự vào sự sống của Ba Ngôi.
Thánh Irênê phân biệt giữa imago Dei (bản tính con người) và similitudo Dei (ân sủng thần hóa). Chúa Thánh Thần là Đấng hoàn tất sự biến đổi này. Như Thánh Phaolô viết: “Tất cả chúng ta, mặt không che màn, phản chiếu vinh quang Chúa và được biến đổi nên giống hình ảnh Ngài, từ vinh quang này đến vinh quang khác” (2 Cr 3,18).
Vì thế, Nhập thể không chỉ là biến cố cứu độ, mà còn là mô hình hiện sinh: nơi Đức Kitô, Thiên Chúa và con người gặp nhau, ân sủng và tự nhiên hòa hợp. Chính nơi đây, Irênê mở ra một lối thần học nhân vị và nhân bản sâu sắc, vượt thời đại.
Giáo hội và tông truyền kế vị
Để chống lại tuyên bố “truyền thống bí mật” của Ngộ đạo, Irênê thiết lập nguyên lý Apostolic Succession (Tông truyền kế vị). Ông viết:
“Bằng cách nối tiếp nhau, các Tông đồ đã trao phó cho chúng ta truyền thống ấy trong hàng giám mục.”⁶
Danh sách các giám mục kế vị, đặc biệt tại Rôma, được ông dùng làm bằng chứng lịch sử cho tính liên tục của đức tin. Với Irênê, quyền bính của giám mục không chỉ là quyền hành, mà là sự bảo chứng cho sự hiện diện của Thánh Thần trong Giáo hội.
Irênê cũng nhấn mạnh vai trò của Giáo hội Rôma như “trung tâm hiệp thông”, vì nơi đó “mọi Giáo hội phải đồng thuận” (Adversus Haereses III,3,2). Đây là nền tảng thần học sơ khai cho tính “công giáo” và “tông truyền” của Giáo hội, sau này được xác nhận trong Lumen Gentium (Công đồng Vatican II, số 8–13).
Thánh Irênê trong bối cảnh đức tin hôm nay
Khi Đức Giáo hoàng Phanxicô tuyên phong ngài là Doctor Unitatis (Tiến sĩ của Hiệp nhất) năm 2022, điều đó diễn tả đúng tinh thần của Irênê: hiệp nhất giữa Cựu và Tân Ước, giữa Đông và Tây, giữa đức tin và lý trí.
Trong Gaudete et Exsultate (2018), Phanxicô cảnh báo “Ngộ đạo hiện đại” — xu hướng coi đức tin như tri thức nội tâm, tách khỏi đời sống cụ thể (số 36). Đó chính là thứ mà Irênê từng chiến đấu chống lại. Ngài mời gọi chúng ta trở lại với thực tại nhập thể: Thiên Chúa ở giữa thế giới, trong vật chất, trong lịch sử, và trong thân xác con người.
Câu nói bất hủ của Irênê vang lên như lời tuyên tín cho thời đại hôm nay:
“Vinh quang của Thiên Chúa là con người được sống, và sự sống của con người là được thấy Thiên Chúa.” (Adversus Haereses IV,20,7)
Trong thế giới hậu hiện đại, nơi sự sống bị đe dọa bởi công nghệ vô nhân đạo và chủ nghĩa tương đối, lời ấy là ánh sáng cho nhân học Kitô giáo mới: Thiên Chúa vinh hiển trong mỗi con người được yêu thương, được phục hồi, và được cứu độ.
Thánh Irênê thành Lyon không chỉ là một nhà hộ giáo, mà là người kiến trúc sư của thần học Kitô giáo cổ điển. Tư tưởng của ngài về Quy luật chân lý, Nhập thể, và hiệp nhất trong Đức Kitô đặt nền cho thần học mạc khải, Kitô học, và Giáo hội học của toàn bộ truyền thống.
Trong một thế giới bị chia cắt và hoang mang, ngài nhắc rằng: chỉ trong Đức Kitô, “muôn vật được quy tụ lại, cả những gì ở trời và ở đất” (Ep 1,10). Và đó chính là ơn gọi vĩnh cửu của Giáo hội — sống, bảo vệ, và loan báo quy luật chân lý trong tình yêu và hiệp nhất.
Lm. Fx. Nguyễn Văn Thượng
Tài liệu tham khảo
Irenaeus of Lyons. (1885). Adversus Haereses (Against Heresies). In A. Roberts & J. Donaldson (Eds.), Ante-Nicene Fathers (Vol. 1). Christian Classics Ethereal Library.
Behr, J. (2000). Irenaeus of Lyons: Identifying Christianity. Oxford University Press.
Vatican. (2022). Apostolic Letter declaring St. Irenaeus Doctor of the Church (Doctor Unitatis). Libreria Editrice Vaticana.
------------------------------------------
¹ Adversus Haereses I,10,2
² Ibid., II,1,1
³ Rm 5,19
⁴ Adversus Haereses III,18,1
⁵ Adversus Haereses V, Preface
⁶ Adversus Haereses III,3,3