29/09/2025
267
Thánh Giêrônimô













 


LỄ THÁNH GIÊRÔNIMÔ

Ngày 30 tháng 9 hằng năm, Giáo Hội Công giáo mừng kính Thánh Giêrônimô, linh mục, ẩn sĩ và tiến sĩ Hội Thánh, một trong những nhân vật có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến lịch sử phụng vụ và thần học Kinh Thánh của Kitô giáo Tây phương. Lễ kính này không chỉ nhằm tưởng niệm một cá nhân kiệt xuất, mà còn làm nổi bật một giai đoạn quan trọng trong tiến trình hình thành văn hóa phụng vụ Latinh, nơi Kinh Thánh giữ vị trí trung tâm và bản dịch của Giêrônimô trở thành chuẩn mực suốt hơn một thiên niên kỷ. Để hiểu rõ ý nghĩa của ngày lễ, cần khảo sát tiểu sử, di sản, sự phát triển phụng vụ gắn liền với thánh nhân, và vai trò của ngài trong lịch sử Giáo Hội.

Giêrônimô sinh khoảng năm 347 tại Stridon, một thành phố thuộc vùng Dalmatia, nay là Croatia hoặc Slovenia. Từ nhỏ, ngài được gửi tới Rôma để học văn chương và hùng biện, hấp thụ nền giáo dục kinh điển Latinh và Hy Lạp. Trong môi trường đó, ngài chịu ảnh hưởng sâu đậm của truyền thống hùng biện Cicero, nhưng đồng thời lại cảm thấy khát khao đi tìm chân lý tôn giáo. Khoảng năm 366, Giêrônimô chịu phép rửa tội và bắt đầu dấn thân vào đời sống Kitô hữu. Sau khi trải qua một giai đoạn ngắn theo đuổi sự nghiệp thế tục, ngài chọn con đường khổ tu, ẩn mình nơi sa mạc Syria, chuyên tâm cầu nguyện, chay tịnh và học hỏi Kinh Thánh. Trải nghiệm sa mạc này trở thành nền tảng cho suốt cuộc đời ngài, kết hợp lòng yêu mến Lời Chúa với tinh thần khổ hạnh.

Sau khi được truyền chức linh mục, Giêrônimô trở lại Rôma, nơi Đức Giáo hoàng Damasô I nhận thấy tài năng và lòng nhiệt thành của ngài. Đức Giáo hoàng đã giao cho Giêrônimô một công trình trọng đại: hiệu đính và dịch Kinh Thánh sang tiếng Latinh. Vào thế kỷ IV, trong bối cảnh Kitô giáo đã trở thành tôn giáo chính thức của Đế quốc Rôma, nhu cầu có một bản Kinh Thánh thống nhất cho phụng vụ và giảng dạy trở nên cấp bách. Trước đó, tồn tại nhiều bản dịch Latinh rời rạc, chất lượng không đồng đều, gây khó khăn cho việc sử dụng trong phụng vụ. Giêrônimô, với kiến thức ngôn ngữ Hy Lạp và Do Thái, được xem là người thích hợp nhất để thực hiện công trình. Kết quả là bản dịch Vulgata ra đời: ngài dịch Tân Ước từ Hy Lạp, hiệu đính các bản dịch Latinh cũ, và đặc biệt là dịch trực tiếp Cựu Ước từ nguyên bản tiếng Do Thái, một bước tiến vượt bậc so với các dịch giả trước đó vốn chỉ dựa vào bản Hy Lạp Septuaginta.

Ảnh hưởng của Vulgata đối với phụng vụ và thần học Tây phương là vô cùng lớn. Từ thế kỷ VI trở đi, Vulgata trở thành bản Kinh Thánh chính thức trong phụng vụ Latinh, được đọc trong Thánh lễ, dùng trong các Giờ Kinh Phụng Vụ, và làm nền tảng cho thần học kinh viện thời Trung Cổ. Tại Công đồng Trentô (1546), sau cuộc Cải Cách, Hội Thánh đã long trọng tuyên bố Vulgata là bản văn chính thức trong phụng vụ và thần học, đồng thời đặt Giêrônimô như thẩm quyền cao nhất trong truyền thống chú giải Kinh Thánh. Đóng góp này giải thích tại sao ngày lễ kính Giêrônimô không chỉ mang tính hạnh tích, mà còn phản ánh một trục thần học – phụng vụ xuyên suốt lịch sử Hội Thánh.

Cái chết của Giêrônimô tại Bêlem năm 420 cũng mang ý nghĩa phụng vụ đặc biệt. Ngài qua đời trong một tu viện do chính ngài thành lập gần hang đá Giáng Sinh, nơi Ngôi Lời đã nhập thể. Hình ảnh Giêrônimô, một học giả kiệt xuất nhưng chọn sống và chết tại nơi mầu nhiệm Nhập Thể, nhấn mạnh sự gắn bó chặt chẽ giữa việc học hỏi Kinh Thánh và mầu nhiệm Đức Kitô. Sau khi ngài qua đời, ký ức về ngài nhanh chóng lan rộng, và nhiều nhà thờ, tu viện được cung hiến dưới sự bảo trợ của ngài, nhất là tại châu Âu Latinh.

Trong lịch phụng vụ, lễ kính Thánh Giêrônimô dần dần được định hình. Các lịch tử đạo cổ Rôma (Martyrologium Romanum) ghi nhớ ngày mất của ngài là 30 tháng 9. Đến thời Trung Cổ, lễ kính được cử hành rộng rãi ở nhiều giáo phận và đan viện, đặc biệt trong các trường đại học, nơi ngài được coi là mẫu gương cho sinh viên thần học và chú giải Kinh Thánh. Khi phụng vụ Rôma được cải tổ sau Công đồng Trentô, lễ kính Thánh Giêrônimô được đưa vào lịch chung, nhấn mạnh vai trò của ngài như tiến sĩ Hội Thánh và dịch giả Kinh Thánh. Trước cải cách phụng vụ của Vatican II, lễ này được xếp hạng “tam cấp”, sau đó trong lịch hiện hành được giữ ở mức “lễ nhớ” (memoria). Điều này phản ánh định hướng phụng vụ mới: vẫn tôn vinh vai trò lịch sử và thần học của Giêrônimô, nhưng trong sự cân đối với các vị thánh khác.

Các bài đọc Lời Chúa trong phụng vụ lễ kính Giêrônimô được chọn để làm nổi bật sứ điệp: “Tất cả Kinh Thánh đều do Thiên Chúa linh hứng và hữu ích cho việc giảng dạy” (2 Tm 3,16), và Tin Mừng Matthêu 13,52: “Người kinh sư am tường Nước Trời thì giống như chủ nhà lấy ra trong kho tàng của mình cả cái mới lẫn cái cũ.” Hai bản văn này gắn trực tiếp với di sản của Giêrônimô: ngài vừa là học giả uyên bác, vừa là người trung thành với truyền thống, biết kết hợp kho tàng cũ của Kinh Thánh với ánh sáng mới mẻ của Đức Kitô. Phụng vụ không chỉ tưởng nhớ công lao dịch thuật, mà còn mời gọi tín hữu noi gương lòng yêu mến và chăm chỉ học hỏi Lời Chúa.

Trong nghệ thuật phụng vụ, Thánh Giêrônimô thường được mô tả như một giáo phụ cầm sách hoặc ngòi bút, đôi khi đi kèm với hình ảnh sư tử – gắn với một truyền thuyết trung cổ kể rằng ngài đã thuần hóa một con sư tử bằng cách nhổ chiếc gai ra khỏi chân nó. Dù mang tính biểu tượng, hình ảnh này cũng nhấn mạnh một khía cạnh: Giêrônimô, dù là học giả uyên bác, vẫn là một con người gần gũi, biết kết hợp giữa trí tuệ và lòng thương xót. Trong phụng vụ, những biểu tượng ấy nhắc nhớ rằng thánh nhân không chỉ để lại văn bản, mà còn để lại gương sáng nhân đức.

Ngày nay, trong bối cảnh Giáo Hội không ngừng khẳng định tầm quan trọng của việc trở về với Kinh Thánh, lễ kính Thánh Giêrônimô càng mang tính thời sự. Khi Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI mở Thượng Hội đồng Giám mục về Lời Chúa (2008), ngài đã trích dẫn chính câu nổi tiếng của Giêrônimô: “Không biết Kinh Thánh là không biết Đức Kitô.” Đức Phanxicô, trong Tông thư Scripturae Sacrae Affectus (2020), nhân dịp kỷ niệm 1600 năm ngày mất của Giêrônimô, cũng nhấn mạnh: gương sống và công trình của ngài vẫn là lời mời gọi cho Kitô hữu hôm nay học biết yêu mến và gắn bó với Kinh Thánh. Những nhắc nhở này cho thấy lễ kính Giêrônimô không chỉ là tưởng niệm lịch sử, mà còn là một điểm tựa thần học – phụng vụ để tái khẳng định vị trí trung tâm của Lời Chúa trong đời sống Hội Thánh.

Tóm lại, lịch sử phụng vụ của lễ Thánh Giêrônimô là một minh chứng rõ rệt cho mối dây liên kết giữa cá nhân một vị thánh với toàn thể đời sống Giáo Hội. Từ kinh nghiệm khổ tu sa mạc, từ công trình dịch thuật và chú giải Kinh Thánh, từ sự phục vụ Giáo hoàng Damasô cho đến những năm tháng cuối đời tại Bêlem, Giêrônimô đã để lại một di sản sống động, được phụng vụ tiếp nhận và lưu truyền. Lễ kính ngày 30 tháng 9 là điểm hội tụ của nhiều yếu tố: sự tri ân một học giả, sự tôn vinh một tiến sĩ Hội Thánh, và nhất là sự khẳng định Lời Chúa là nền tảng của phụng vụ và thần học. Khi cử hành ngày lễ, Giáo Hội không chỉ nhìn về quá khứ, nhưng còn hướng tới hiện tại và tương lai, với lời mời gọi tha thiết: hãy học hỏi, suy gẫm và sống Lời Chúa như Thánh Giêrônimô đã làm, để đời sống phụng vụ thực sự là “nguồn mạch và chóp đỉnh” của toàn bộ đời sống Kitô hữu.

Lm. Fx. Nguyễn Văn Thượng.

Tài liệu tham khảo:

Francis. (2020). Scripturae Sacrae Affectus: Apostolic letter on the 1600th anniversary of the death of Saint Jerome. Vatican City: Libreria Editrice Vaticana.

Jerome. (1997). The principal works of St. Jerome (P. Schaff & H. Wace, Eds.). Grand Rapids, MI: Eerdmans. (Original works published 4th–5th centuries).