
THÁNH GIÁO HOÀNG GIOAN XXIII (1958 – 1963)
Ngày 20 tháng 10 năm 1958, khi Hồng y đoàn nhóm họp trong mật nghị bầu cử, đã chọn Đức Hồng y Angelo Roncalli lên ngôi Giáo hoàng. Vì tuổi cao và danh tiếng khiêm tốn, nhiều người cho rằng ngài chỉ là một vị Giáo hoàng quá độ, ít ai ngờ rằng triều đại của một vị Giáo hoàng 76 tuổi lại trở thành khúc ngoặt của lịch sử và khai mở một kỷ nguyên mới cho Hội Thánh. Ngài chọn tước hiệu Gioan, để tôn kính vị Tiền Hô và môn đệ được Chúa yêu – nhưng cũng bởi đây là tên của một chuỗi vị Giáo hoàng có triều đại ngắn.
Angelo Giuseppe Roncalli, người con thứ ba trong số mười ba anh chị em, sinh ngày 25 tháng 11 năm 1881 tại Sotto il Monte (Bergamo), trong một gia đình tá điền. Ngài học tiểu học tại quê nhà, được một linh mục ở Carvico kèm cặp, và năm 12 tuổi gia nhập Tiểu Chủng viện Bergamo. Một học bổng của Quỹ Cerasoli (1901) giúp ngài tiếp tục theo học tại Đại học Giáo hoàng Apollinaris ở Rôma, nơi ngài học dưới sự hướng dẫn của nhiều giáo sư, trong đó có Umberto Benigni, sử gia Giáo hội. Ngài phải gián đoạn việc học để phục vụ trong quân đội Ý, sau đó trở lại chủng viện, hoàn tất tiến sĩ thần học và thụ phong linh mục năm 1904. Sau khi tiếp tục học giáo luật, ngài được bổ nhiệm làm thư ký cho Đức cha Giacomo Radini-Tedeschi, giám mục Bergamo, vị mục tử có đường hướng xã hội rõ rệt. Cha Roncalli phục vụ bên cạnh ngài suốt chín năm, tích lũy kinh nghiệm mục vụ sâu rộng và trực tiếp tiếp xúc với vấn đề của giai cấp lao động. Ngài cũng giảng dạy thần học hộ giáo, lịch sử Giáo hội và giáo phụ học.
Năm 1915, khi Ý tham chiến trong Thế chiến I, cha Roncalli được gọi nhập ngũ và phục vụ như tuyên úy. Sau khi giải ngũ năm 1918, ngài trở lại làm linh hướng chủng viện Bergamo, đồng thời mở một ký túc xá cho sinh viên. Cũng trong thời gian này, ngài khởi sự nghiên cứu công trình nhiều tập về cuộc kinh lý giáo phận Bergamo của Thánh Carlo Borromeo; tập cuối cùng được xuất bản sau khi ngài đã trở thành Giáo hoàng.
Năm 1921, ngài được gọi về Rôma để tái tổ chức Hội Truyền bá Đức Tin. Năm 1925, ngài được bổ nhiệm làm Tổng Giám mục hiệu tòa Areopolis và Khâm sai Tòa Thánh tại Bulgaria, đặc biệt quan tâm đến các Giáo hội Đông phương. Năm 1934, ngài được chuyển sang Thổ Nhĩ Kỳ và Hy Lạp làm Khâm sứ Tòa Thánh, và thiết lập một văn phòng tại Istanbul để giúp tìm kiếm tù binh chiến tranh. Năm 1944, ngài được bổ nhiệm làm Sứ thần Tòa Thánh tại Paris, góp phần quan trọng trong việc tái thiết Giáo hội Pháp thời hậu chiến. Ngài cũng trở thành Quan sát viên thường trực đầu tiên của Tòa Thánh tại UNESCO, và đã phát biểu tại Đại hội đồng lần thứ VI (1951) và VII (1952). Năm 1953, ngài được tấn phong Hồng y – Thượng phụ thành Venezia, dự định an dưỡng cuối đời trong công việc mục vụ giáo phận. Khi đang duyệt bản in của Thượng Hội đồng giáo phận đầu tiên, ngài bất ngờ được triệu về Rôma để tham dự mật nghị năm 1958 – và được bầu làm Giáo hoàng.
Trong diễn văn đầu tiên, Đức Gioan bày tỏ thao thức hiệp nhất với các Kitô hữu ly khai và khát vọng hòa bình cho thế giới. Trong bài diễn từ đăng quang, ngài khẳng định mạnh mẽ: ý định của ngài là trở nên một vị Giáo hoàng mục tử, bởi lẽ “mọi khả năng và kinh nghiệm nhân loại – học thức, ngoại giao, thực tiễn – chỉ có thể hỗ trợ và làm phong phú cho tác vụ mục tử, chứ không bao giờ thay thế được nó.” Một trong những quyết định đầu tiên của ngài là bãi bỏ quy định từ thời Sixtô IV giới hạn Hồng y đoàn ở con số 70; trong vòng bốn năm, ngài nâng con số này lên 87 với sự hiện diện quốc tế rộng lớn nhất từ trước tới nay. Bất ngờ lớn nhất trong triều đại ngài xảy ra chỉ ba tháng sau khi được bầu. Ngày 25 tháng 01 năm 1959, trong chuyến viếng mục vụ tại Đền Thờ Thánh Phaolô Ngoại Thành, Đức Gioan XXIII đã công bố triệu tập Công đồng đại kết thứ hai mươi ba, sau này được biết đến với tên gọi Công đồng Vatican II.
Thông điệp tiến bộ “Mater et Magistra” (1961) được ban hành nhân kỷ niệm thông điệp “Rerum novarum” của Đức Lêô XIII. Năm 1963, ngài công bố “Pacem in terris”, cổ võ tự do và phẩm giá con người như nền tảng của trật tự thế giới và hòa bình. Ngài nâng Ủy ban Giáo hoàng về Điện ảnh, Phát thanh và Truyền hình lên hàng cơ quan Giáo triều; phê chuẩn Bộ Lễ nghi mới cho Kinh Nhật tụng và Thánh lễ; và tạo những bước tiến nổi bật trong phong trào đại kết bằng việc thành lập Ban Thư ký Hiệp nhất Kitô hữu, cử đại diện tham dự Đại hội Hội đồng Đại kết các Giáo hội thế giới tại New Delhi (1961). Năm 1960, ngài truyền chức cho 14 Giám mục tại Á, Phi và châu Đại Dương. Năm 1962, ngài được Quỹ Quốc tế Balzan trao Giải Hòa bình.
Năm 1962, trong nhật ký, ngài viết: “Sau ba năm chuẩn bị, quả thật là vất vả nhưng cũng chan chứa niềm vui và sự thanh thản, giờ đây chúng ta đang đứng trên triền núi thánh. Xin Chúa ban cho chúng ta sức mạnh để đưa mọi sự đến thành công tốt đẹp!”
Dù Đức Gioan XXIII qua đời trước khi Công đồng kết thúc, nhưng chính trái tim mục tử can đảm và hiền hòa của ngài đã khởi hứng và khai mở tiến trình thay đổi Hội Thánh theo những cách chưa từng thấy trước đó. Dẫu có những phê bình về một số hậu quả sau Công đồng, nhưng không thể phủ nhận rằng: Công đồng mục vụ này, do một vị Giáo hoàng mục tử khởi xướng, đã biến đổi Hội Thánh cách sâu xa. Đức Gioan XXIII qua đời ngày 3 tháng 6 năm 1963. Từ đó đến nay, người ta đã viết và nói nhiều về sự ấm áp và thánh thiện của ngài. Có lẽ chứng từ xúc động nhất của thế giới được thể hiện qua bức tranh trên báo: hình quả địa cầu phủ khăn tang, với hàng chữ đơn sơ: “Một cái chết trong gia đình.”
Đức Gioan XXIII được Đức Thánh Cha Phanxicô tôn phong hiển thánh vào năm 2014, cùng ngày với Thánh Gioan Phaolô II. Nhiều người nhận định rằng việc hai vị cùng được tuyên thánh mang ý nghĩa tiên tri: Thánh Gioan XXIII đã khởi xướng Công đồng, và Thánh Gioan Phaolô II đã hiện thực hóa và áp dụng triệt để thành quả của Công đồng ấy.
Khi tôn vinh vị mục tử thánh thiện này của Hội Thánh hoàn vũ, chúng ta ngỡ ngàng trước sự thật diệu kỳ: Thiên Chúa có thể dùng một con người nghèo hèn, đơn sơ và khiêm nhường để thực hiện công trình vĩ đại. Với tư cách là một định chế thần linh, Hội Thánh luôn được Thiên Chúa hướng dẫn qua Đấng Đại diện của Đức Kitô. Dù Giáo hoàng cũng là phận người yếu đuối và tội lỗi, nhưng ân sủng của Chúa luôn đủ đầy nơi sự mỏng giòn của con người. Hãy cầu nguyện cho Đức Giáo Hoàng hôm nay, và xác tín rằng ngài chính là món quà Chúa ban cho Hội Thánh trong thời đại này.
Lạy Thánh Gioan XXIII, Ngài đã lớn lên trong cảnh khiêm hèn, được đào luyện vững chắc trong đức tin, biết mau mắn đáp lại ân sủng và được Chúa sử dụng cách quyền năng để tác động sâu xa đến Hội Thánh và thế giới. Xin cầu cho con luôn trung thành với thánh ý Chúa, để Người cũng có thể dùng con theo cách thế riêng của Người. Lạy Thánh Gioan XXIII, xin cầu cho con. Lạy Chúa Giêsu, con tín thác nơi Chúa.
Lm. Fx. Nguyễn Văn Thượng.