
Thánh Callistô I, Giáo hoàng – Người của lòng tha thứ và niềm hy vọng
Thánh Callistô I, Giáo hoàng, là một trong những nhân vật vĩ đại và cảm động nhất của thời Giáo Hội sơ khai. Cuộc đời ngài cho chúng ta thấy một điều đơn giản mà sâu xa: Thiên Chúa không bao giờ mệt mỏi trong việc tha thứ, và con người được biến đổi không phải nhờ sức mình, mà nhờ tình thương của Thiên Chúa. Callistô sinh tại Rôma vào đầu thế kỷ III, trong một hoàn cảnh hèn mọn: ngài chỉ là một người nô lệ, phục vụ cho một gia đình giàu có. Được chủ tin tưởng giao cho trông coi một ngân hàng nhỏ, nhưng vì thiếu kinh nghiệm và có thể bị người khác lừa, Callistô làm mất hết tiền. Sợ hãi và tuyệt vọng, anh tìm cách trốn chạy, rồi nhảy xuống biển tự vẫn, nhưng được cứu và bị bắt lại. Anh bị phạt nặng, bị xiềng xích và buộc làm việc cực nhọc trong một nhà máy xay. Đó là những ngày tối tăm của đời Callistô, nơi mà con người tưởng như bị vùi dập hoàn toàn. Nhưng Thiên Chúa vẫn dõi theo, chờ đợi thời điểm của ơn cứu độ.
Sau một thời gian, Callistô được tha vì các chủ nợ vẫn hy vọng lấy lại tiền. Nhưng chẳng bao lâu, anh lại bị vướng vào một vụ xô xát, và lần này bị kết án đày đến các hầm mỏ ở Sardinia, nơi khổ sai dành cho tội nhân. Giữa nơi địa ngục trần gian đó, Callistô có lẽ đã trải nghiệm sự tuyệt vọng sâu thẳm, nhưng cũng chính tại đó, hạt giống của đức tin và sám hối bắt đầu nảy mầm. Khi hoàng đế ra lệnh ân xá cho những tù nhân là Kitô hữu, Callistô được trả tự do. Từ đó, cuộc đời anh bước sang một khúc ngoặt: từ tội nhân trở thành người được Thiên Chúa tuyển chọn. Đức Giáo Hoàng Zêphrinô, nhận ra lòng khiêm tốn và trung thực của Callistô, đã tin tưởng giao cho ngài việc trông coi nghĩa trang của Giáo Hội Rôma — nơi sau này gọi là Hang toại đạo Thánh Callistô. Ở đây, ngài phục vụ âm thầm, trung thành, và trở nên một người bạn thân tín của Đức Giáo Hoàng. Khi Zêphrinô qua đời, Callistô được chọn lên kế vị, trở thành vị Giáo Hoàng thứ 16 của Giáo Hội.
Ngài là người hiểu sâu sắc thế nào là được tha thứ, và chính vì vậy, ngài đã trở thành khí cụ của lòng tha thứ. Trong triều đại ngắn ngủi của mình, Callistô đối diện với nhiều chống đối. Có người cho rằng ngài quá dễ dãi, khi chấp nhận cho cả những người phạm tội nặng như giết người hay phản bội đức tin được trở lại lãnh nhận Thánh Thể sau khi sám hối. Nhưng Callistô chỉ sống đúng tinh thần của Đức Kitô, Đấng đã nói: “Không phải người khỏe mạnh cần thầy thuốc, nhưng là người đau ốm. Thầy không đến để kêu gọi người công chính, mà để kêu gọi người tội lỗi” (Lc 5,31-32). Ngài không sợ bị hiểu lầm, bởi vì ngài biết Chúa Giêsu đã đến để chữa lành chứ không lên án, để kéo con người ra khỏi bóng tối chứ không dìm họ trong tội lỗi.
Chính vì vậy, Callistô trở thành một Giáo Hoàng của lòng thương xót. Ngài dạy rằng nếu một người thật lòng hoán cải, dù tội lỗi lớn đến đâu, họ vẫn có thể được tha thứ và trở lại hiệp thông với Hội Thánh. Quan điểm ấy khiến ngài bị nhiều người chỉ trích, nhưng qua các thế kỷ, Giáo Hội đã nhìn nhận đó là ánh sáng của Tin Mừng. Để hiểu lòng tha thứ của Thiên Chúa, Callistô không dựa vào lý luận, mà dựa vào chính kinh nghiệm sống của mình: một người nô lệ sa ngã, được cứu chuộc, được tin tưởng, và được biến đổi hoàn toàn. Ngài đã sống trọn vẹn lời Thánh Phaolô: “Ở đâu tội lỗi đã lan tràn, ở đó ân sủng càng chan chứa gấp bội” (Rm 5,20).
Nhìn lại, cuộc đời Callistô là lời chứng sống động cho quyền năng đổi mới của Thiên Chúa. Ngài từng ở dưới đáy xã hội, từng bị khinh miệt, nhưng đã được Chúa nâng lên để trở thành người lãnh đạo Giáo Hội. Cái chết tử đạo của ngài năm 222, trong một cuộc bạo loạn ở Rôma, khép lại hành trình ấy như một dấu ấn của đức tin. Thánh Callistô đã trở nên hình ảnh của Đức Kitô chịu đóng đinh: bị sỉ nhục, nhưng luôn tha thứ; bị chống đối, nhưng luôn yêu thương; bị giết, nhưng vẫn cầu nguyện cho kẻ giết mình.
Khi suy niệm về ngài, chúng ta được mời gọi nhìn lại chính mình. Có bao nhiêu lần ta đã vấp ngã, thất bại, bị tổn thương, bị người khác lên án? Có bao nhiêu lần ta tưởng rằng cuộc đời đã hết hy vọng? Chính lúc ấy, Thánh Callistô nói với ta bằng chính cuộc đời của ngài rằng: “Đừng sợ, vì lòng thương xót của Chúa lớn hơn tội lỗi của con.” Không có tội nhân nào quá xấu để Thiên Chúa không thể biến đổi, không có đêm tối nào mà ánh sáng ân sủng không thể chiếu soi.
Câu chuyện của một linh mục người Ái Nhĩ Lan có thể giúp ta hiểu thêm điều này. Mc Telegan từng là một người khủng bố, bị giam 12 năm vì tội ác, nhưng trong tù, anh được nghe kể về Đức Mẹ hiện ra và lời kêu gọi sám hối. Ánh sáng ấy đã chạm vào tâm hồn anh. Sau khi được thả, anh hành hương đến nơi Đức Mẹ hiện ra, rồi trở lại với đức tin, xin vào chủng viện và trở thành linh mục. Ngày kia, tại một nơi hành hương, anh gặp lại chính một người lính Anh — kẻ thù cũ — cũng đã được ơn trở lại. Hai người nắm tay nhau, cùng lần chuỗi cầu nguyện cho hòa bình. Phép lạ ấy chính là phép lạ của tha thứ. Thánh Callistô, linh mục Telegan và bao nhiêu người khác đã khám phá rằng chỉ có lòng thương xót mới đem lại hòa bình thật sự.
Lòng thương xót ấy gắn liền với niềm hy vọng. Hy vọng là ngọn đèn cháy mãi trong đêm dài của nhân loại. Một người mẹ trong câu chuyện khác, sau khi mất chồng, đã rơi vào tuyệt vọng, bỏ bê cuộc sống. Nhưng các con bà, trong thinh lặng, đã ra vườn mỗi ngày để xới đất và gieo hạt. Khi mùa xuân đến, vườn hoa nở rộ, và cùng với hoa, niềm hy vọng trong lòng người mẹ cũng được nảy nở. Thiên Chúa vẫn hoạt động như thế trong cuộc đời ta. Khi ta tưởng rằng mọi sự đã chết, Người âm thầm gieo vào lòng ta những hạt giống mới. Thánh Phaolô nói: “Chính trong niềm hy vọng mà chúng ta được cứu độ” (Rm 8,24).
Thánh Callistô dạy ta hãy kiên vững trong niềm hy vọng đó. Dù tội lỗi, dù yếu đuối, ta vẫn có thể nên thánh, nếu biết quay về với Chúa. Dù thế giới đầy bất công, ta vẫn có thể tin rằng cuối cùng, Trái Tim của Thiên Chúa sẽ thắng. Đời sống tu đức không phải là trở nên hoàn hảo tức khắc, nhưng là mỗi ngày bước đi với Chúa, mỗi ngày bắt đầu lại trong yêu thương. Nếu ta biết tha thứ cho người khác như ta mong được Chúa tha thứ, nếu ta gieo hạt giống hy vọng vào đời, ta đang bước theo con đường mà Thánh Callistô đã đi.
Có lẽ lời cầu nguyện đẹp nhất mà chúng ta có thể dâng lên trong ngày kính Thánh Callistô là lời này: “Lạy Chúa, xin giúp con tin vào lòng thương xót của Ngài hơn là tin vào tội lỗi của con. Xin cho con biết nhìn người khác bằng ánh mắt của Chúa, biết tha thứ, biết hy vọng và biết bắt đầu lại.” Bởi vì chính như thế, cuộc đời ta — dù khởi đầu bằng tăm tối — cũng sẽ kết thúc trong ánh sáng. Và như lời Thánh Phaolô khẳng định: “Hy vọng không làm ta thất vọng, vì tình yêu Thiên Chúa đã đổ tràn vào lòng ta nhờ Thánh Thần mà Người ban cho” (Rm 5,5). Amen.
Lm. Fx. Nguyễn Văn Thượng