
LỊCH SỬ NGÀY LỄ KÍNH CÁC THIÊN THẦN HỘ THỦ
Ngày lễ kính Các Thiên Thần Hộ Thủ (Guardian Angels) vào ngày 2 tháng 10 hằng năm là một trong những thành tố đặc biệt của lịch phụng vụ Rôma, phản ánh tiến trình phát triển lâu dài của thần học về các thiên thần và lòng đạo đức Kitô giáo qua nhiều thế kỷ. Việc tôn kính thiên thần hộ thủ có nền tảng vững chắc trong Kinh Thánh, được củng cố bởi giáo huấn của các Giáo phụ, được nuôi dưỡng trong lòng đạo đức bình dân thời Trung Cổ, và sau cùng được xác lập thành ngày lễ phổ quát trong lịch phụng vụ toàn cầu vào thế kỷ XVII. Bài viết này nhằm khảo sát lịch sử hình thành và phát triển của ngày lễ, trong viễn tượng phụng vụ và thần học.
Nền tảng Kinh Thánh của niềm tin vào thiên thần hộ thủ khá rõ rệt. Trong Cựu Ước, sách Xuất Hành 23,20-23 ghi lại lời Thiên Chúa hứa với dân Israel: “Này Ta sai một thiên thần đi trước ngươi, để gìn giữ ngươi trên đường và đưa ngươi tới nơi Ta đã dọn sẵn.” Đó là sự khẳng định trực tiếp về vai trò bảo vệ và dẫn đường của thiên thần đối với cộng đồng dân Chúa. Thánh Vịnh 91,11 lại bổ sung: “Người truyền cho các thiên thần giữ gìn bạn trên khắp nẻo đường.” Trong Tân Ước, chính Đức Giêsu đã nói đến thiên thần hộ thủ của từng người nhỏ bé, khi Ngài nhấn mạnh: “Các thiên thần của họ hằng chiêm ngưỡng Thánh Nhan Cha Ta trên trời” (Mt 18,10). Những đoạn Kinh Thánh này cho thấy niềm tin rằng Thiên Chúa sai các sứ giả vô hình để đồng hành với con người không phải là sản phẩm của trí tưởng tượng bình dân, nhưng thuộc về mạc khải.
Từ những chứng từ Kinh Thánh, các Giáo phụ đã đào sâu và phát triển thành một quan điểm thần học có hệ thống. Thánh Basiliô Cả vào thế kỷ IV khẳng định rằng mỗi tín hữu đều có một thiên thần hộ thủ riêng được Thiên Chúa ban để hướng dẫn đời sống. Thánh Giêrônimô, khi chú giải Tin Mừng Matthêu, nhấn mạnh: “Vĩ đại là phẩm giá của linh hồn, bởi vì ngay từ khi chào đời, mỗi người đều được trao cho một thiên thần làm người bảo vệ.” Sự hiện diện của những lời dạy này chứng minh rằng ý niệm về thiên thần hộ thủ không chỉ nằm trong lòng đạo đức, nhưng được coi là một phần của giáo huấn đức tin.
Thời Trung Cổ đánh dấu một bước phát triển mạnh mẽ của lòng sùng kính các thiên thần. Trong các dòng tu, nhất là Biển Đức và Xitô, nhiều bản kinh đặc biệt được sáng tác để cầu nguyện với thiên thần bản mệnh. Các nhà thần học như Thánh Bernard thành Clairvaux không chỉ khuyến khích cầu nguyện với thiên thần hộ thủ, mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc noi gương lòng trung tín của các ngài đối với Thiên Chúa. Đồng thời, văn chương huyền nhiệm và phụng vụ bình dân thời Trung Cổ cũng thường xuyên sử dụng hình ảnh thiên thần như dấu chỉ của sự bảo vệ và đồng hành thiêng liêng. Tất cả những yếu tố này dần dần chuẩn bị cho việc thiết lập một ngày lễ chính thức.
Tuy nhiên, việc cử hành phụng vụ đặc biệt để kính các thiên thần hộ thủ chỉ xuất hiện vào cuối thế kỷ XV và đầu thế kỷ XVI. Ở Tây Ban Nha, một số thành phố như Valencia đã chọn ngày riêng để tôn kính thiên thần bảo trợ của mình, và tập tục này nhanh chóng lan rộng. Đây là một yếu tố quan trọng, cho thấy sự chuyển dịch từ lòng sùng kính cá nhân sang hình thức cử hành cộng đoàn. Cũng trong thời gian này, các Đức Giáo Hoàng bắt đầu quan tâm đến việc chuẩn định phụng vụ. Đức Sixtus V (1585–1590), vốn rất quan tâm đến thần học thiên thần, đã ban hành một số quy định về việc cử hành lễ kính. Đến năm 1608, Đức Phaolô V chính thức đưa lễ Các Thiên Thần Hộ Thủ vào lịch phụng vụ Rôma, đặt ngay sau lễ kính Tổng Lãnh Thiên Thần Micae. Đây là bước ngoặt, đánh dấu sự chuyển đổi từ truyền thống địa phương sang phụng vụ phổ quát.
Năm 1670, Đức Giáo Hoàng Clêmentê X ấn định ngày 2 tháng 10 là ngày lễ chính thức kính Các Thiên Thần Hộ Thủ trong toàn thể Giáo Hội Latinh. Quyết định này cho thấy tầm quan trọng của việc nhấn mạnh niềm tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa trong một giai đoạn lịch sử đầy biến động xã hội và tôn giáo hậu Cải Cách. Việc chọn ngày 2 tháng 10, ngay sau lễ thánh Micae 29 tháng 9, cũng hàm chứa một ý nghĩa thần học: phụng vụ đầu tiên tôn vinh thiên thần như tổng chỉ huy các đạo binh thiên quốc, rồi ngay sau đó là lễ kính những thiên thần hộ thủ gần gũi từng người, như một nhịp điệu phụng vụ nối liền vũ trụ và cá nhân, cộng đoàn và từng tín hữu.
Ý nghĩa phụng vụ của ngày lễ nằm ở chỗ khẳng định sự quan phòng cá vị của Thiên Chúa. Thiên Chúa không chỉ chăm sóc nhân loại nói chung, nhưng từng người cụ thể đều được phú thác cho một thiên thần. Việc cử hành ngày lễ trong phụng vụ chung là cách Giáo Hội nhắc nhở con cái mình rằng đức tin Kitô giáo luôn mang tính cộng đoàn nhưng không đánh mất chiều kích cá nhân. Chính vì thế, trong phụng vụ ngày 2 tháng 10, các bài đọc được chọn đều quy chiếu về sự hiện diện bảo vệ của các thiên thần: sách Xuất Hành khẳng định thiên thần đi trước dân để dẫn đường, Thánh Vịnh 91 nhấn mạnh đến việc thiên thần gìn giữ từng người, và Tin Mừng Matthêu khẳng định phẩm giá của những kẻ bé mọn vì thiên thần của họ hằng chiêm ngưỡng Nhan Thánh Chúa.
Từ khi được thiết lập, ngày lễ Các Thiên Thần Hộ Thủ đã đi vào lòng đạo đức bình dân với nhiều thực hành thiêng liêng. Lời kinh “Thiên Thần của Thiên Chúa, Đấng bảo vệ con” vốn xuất hiện từ thế kỷ XII, được phổ biến rộng rãi trong bối cảnh phụng vụ thế kỷ XVII, và đến nay vẫn còn được các tín hữu trên toàn thế giới đọc mỗi ngày. Đó là một bằng chứng sống động cho thấy sự gắn bó giữa phụng vụ chính thức và lòng đạo đức bình dân, hai dòng chảy cùng nuôi dưỡng đức tin Kitô hữu.
Ngày nay, trong một thế giới duy lý, có người cho rằng niềm tin vào thiên thần hộ thủ chỉ mang tính ẩn dụ. Tuy nhiên, từ viễn tượng phụng vụ và thần học, việc cử hành ngày lễ không phải để thỏa mãn trí tò mò siêu hình, nhưng để khẳng định tình yêu và sự quan phòng cụ thể của Thiên Chúa. Việc xác tín rằng mỗi người có một thiên thần hộ thủ chính là lời tuyên xưng rằng không ai bị bỏ rơi, rằng con người không bao giờ đơn độc trong cuộc hành trình dương thế. Đồng thời, phụng vụ ngày lễ cũng khích lệ tín hữu trở nên “thiên thần hộ thủ” cho nhau, nghĩa là biết bảo vệ sự sống, nâng đỡ người yếu đuối, đồng hành với người khổ đau.
Như vậy, lịch sử phụng vụ của ngày lễ Các Thiên Thần Hộ Thủ cho thấy một tiến trình liên tục: từ mạc khải Kinh Thánh, qua giáo huấn của Giáo phụ, đến lòng đạo đức bình dân và sự định chế phụng vụ của Giáo Hội. Được thiết lập chính thức vào năm 1670 và được duy trì đến nay, ngày lễ 2 tháng 10 vẫn mang một ý nghĩa thần học và mục vụ sống động: nó khẳng định phẩm giá của mỗi con người, sự gần gũi của Thiên Chúa, và lời mời gọi trở thành khí cụ yêu thương cho nhau. Trong dòng chảy phụng vụ, ngày lễ này tiếp tục nhắc nhở Hội Thánh và từng tín hữu rằng trời cao không xa vời, nhưng ở ngay bên, và Thiên Chúa đã sai các sứ giả của Ngài để đồng hành cùng chúng ta trên mọi nẻo đường.
Lm. Fx. Nguyễn Văn Thượng.
Tài liệu tham khảo:
Basil the Great. (1999). Homilies on the Psalms (R. J. Deferrari, Trans.). Washington, DC: Catholic University of America Press. (Original work published 4th century).
Butler, A. (1995). Butler’s lives of the saints: New full edition (Vol. 10: October) (H. Thurston & D. Attwater, Eds.). Collegeville, MN: The Liturgical Press.