21/01/2016
10210
Linh mục đương nhiệm Giáo phận Mỹ Tho (Cập nhật 01.2016)
Stt Tên thánh, họ tên Năm sinh Năm
LM
Giáo xứ Giáo hạt
Mactinô Phạm Hữu Lễ 1942 1970 Long Định 1 Cái Bè
Gioan Nguyễn Huy Muôn 1942 1970 L.H. Thượng Đức Hoà
Gioan Trần Phước Cương 1944 1972 Bến Lức Đức Hoà
Giuse Phạm Thanh Minh 1946 1972 Chợ Cũ Mỹ Tho
Carôlô Lê Văn  1943 1973 Rạch Cầu Mỹ Tho
Giuse Đặng Ngọc Ra 1943 1973 Thủ Thừa Tân An
Antôn Nguyễn Văn Trọng 1944 1973 Hoà Bình Mỹ Tho
Phêrô Nguyễn Phước Tường 1947 1974 Thánh Tâm Mỹ Tho
Giuse Nguyễn Hoàng Hân 1948 1974 Bến Dinh Cù Lao Tây
Albertô Trần Thúc Tề 1942 1976 Tân Quới Cù Lao Tây
Sylvestê Nguyễn Văn Phương 1944 1976 Rạch Thiên Đức Hoà
Đôminicô Phạm Văn Khâm 1946 1976 Tín Đức Cái Bè
GB. Nguyễn Thư Thành 1946 1976 Lương Hoà Hạ Đức Hoà
Phêrô Nguyễn Văn  1947 1976 Bãi Chàm Cù Lao Tây
Luy Nguyễn Trí Hướng 1948 1976 Vạn Phước Đức Hoà
Antôn Nguyễn Văn Đức 1950 1976 Thủ Đoàn Đức Hoà
Phêrô Nguyễn Văn Thành 1947 1979 Ngũ Hiệp Cái Bè
Marcel Trần Văn Tốt 1948 1979 Cao Lãnh Cao Lãnh
Phêrô Lâm Tấn Phát 1949 1980 Tân Hồng Cù Lao Tây
Henri Nguyễn Văn  1950 1982 Fatima Cù Lao Tây
Bênêđictô Nguyễn Công Tuyển 1947 1983 Cái Bè Cái Bè
Tôma Phan Ngọc Phương 1951 1983 Bến Siêu Cù Lao Tây
Micae Nguyễn Văn Hồng 1945 1984 Mỹ An Cao Lãnh
Anphôngsô Khuất Đăng Tôn 1949 1988 Cai Lậy Cái Bè
Phêrô Hà Văn Quận 1952 1988 An Đức Mỹ Tho
Phaolô Trần Kỳ Minh 1952 1991 TTMV Mỹ Tho
GB. Nguyễn Văn Sáng 1956 1991 Thánh Antôn Mỹ Tho
GB. Nguyễn Văn Học 1950 1992 Thiên Phước Cao Lãnh
Giacôbê Hà Văn Xung 1956 1992 Chánh Toà Mỹ Tho
Phaolô Đặng Tiến Dũng 1957 1992 Thủ Ngữ Mỹ Tho
Lêô Trần Văn Thanh 1957 1992 Kiến Bình Tân An
Stêphanô Ngô Văn  1966 1992 Mỹ Điền Đức Hoà
Phaolô Phạm Minh Thanh 1968 1992 Bắc Hoà Tân An
FX. Trương Quý Vinh 1952 1998 Cái Mây Cái Bè
Inhaxiô Võ Viết Chuyên 1960 1998 Thánh Anrê Cù Lao Tây
Tôma Bùi Công Dân 1967 1998 Hiệp Hòa Đức Hoà
Đôminicô Nguyễn Trọng Dũng 1967 1998 Nhật Tân Đức Hoà
Gabriel Nguyễn Hữu Kỳ 1968 1998 Mộc Hoá Tân An
Phaolô Nguyễn Thành Sang 1971 1998 ĐCV
Thánh Giuse
TP. HCM
Nicôla Nguyễn Tấn Hoàng 1973 1998 Kiến Văn Cao Lãnh
Giuse Nguyễn Văn Nhạn 1959 1999 Tân An Tân An
Phêrô Võ Hiệp  1960 1999 Kinh Cùng Tân An
Phêrô Diệp Nhật Thanh Phương 1964 1999 Long Định 2 Cái Bè
Phêrô Nguyễn Xuân Diễm 1968 1999 An Bình Cao Lãnh
Đôminicô Phạm Minh Tiến 1969 1999 Long Quới  Cái Bè
Đôminicô Lê Minh Cảnh 1971 1999 Bình Quân Tân An
Phêrô Phạm Bá Đương 1971 1999 TGM Mỹ Tho
Tôma Thiện Trần Quốc Hưng 1971 1999 ĐCV
Thánh Giuse
TP. HCM
Phêrô Lê Tấn Bảo 1972 1999 TTMV Mỹ Tho
Antôn Nguyễn Ánh Quang 1973 1999 Bình Trưng Cái Bè
Phêrô Đặng Văn Đâu 1953 2001 Tân Đông Tân An
Antôn Nguyễn Văn Tiếng 1954 2001 An Long Cao Lãnh
Phaolô Phạm Đăng Thiện 1963 2002 TGM Mỹ Tho
Phaolô Nguyễn Văn Tuấn 1968 2002 Bằng Lăng Cái Bè
Giuse Tô Minh Phương 1968 2002 Mỹ Hạnh Đức Hoà
Antôn Nguyễn Ngô Tri 1969 2002 An Thái Trung Cái Bè
Phaolô Nguyễn Thành Mến 1969 2002 Nước Trong Tân An
Giacôbê Nguyễn Duy Hiếu 1970 2002 Văn Hiệp Đức Hoà
Phêrô Trần Anh Tráng 1971 2002 Tràm Mù Cái Bè
Antôn Nguyễn Võ Triều Duy 1971 2002 Gò Đen Đức Hoà
Giuse Nguyễn Tuấn Hải 1974 2002 TTMV Mỹ Tho
Phêrô Nguyễn Văn Khôi 1974 2002 Thường Phước Cù Lao Tây
Phêrô Nguyễn Văn Trí 1976 2002 Tân Phước Mỹ Tho
Phêrô Đinh Sơn Hùng 1971 2004 Chợ Bưng Cái Bè
Giuse Nguyễn Văn Nhật 1972 2004 Thánh Giuse Tân An
Đôminicô Nguyễn Thanh Liêm 1974 2004 Đức Hòa Đức Hoà
Phaolô Trần Chí Thanh 1974 2004 Vàm Kinh Mỹ Tho
Anrê Phạm Ngọc Nhạn 1974 2004 Thánh  Tâm Cao Lãnh
Inhaxiô Lê Phước Vân 1974 2004 Trà Đư Cù Lao Tây
Phanxicô At. Trần Thanh Hùng 1975 2004 Tân An Cao Lãnh
Antôn Nguyễn Xuân  1976 2004 Thạnh Trị Tân An
Phêrô Nguyễn Ngọc Long 1977 2004 Mỹ Trung Cái Bè
GB.  Nguyễn  Tấn  Sang 1973 2005 Ba Giồng Cái Bè
Gioan Phạm Phú Cường 1973 2006 Vĩnh Hựu Mỹ Tho
Gabriel Nguyễn Tấn Di 1974 2006 L.Hòa Thượng Đức Hoà
Giuse Nguyễn Huy Hoàng 1978 2006 Hòa Bình Cao Lãnh
Giuse Trần Thanh Long 1977 2006 Tân Hiệp Cái Bè
Tôma Nguyễn Văn Phong 1976 2006 Cái Thia Cái Bè
August. Trần Quang  Hồng Phúc 1973 2006 Nhị Mỹ Cao Lãnh
Phêrô Tạ Ngọc Hải Sơn 1977 2006 Kinh Gãy Cái Bè
Phaolô Hồ Minh Tuấn 1977 2006 Vĩnh Hưng Tân An
Phêrô Ký Ngọc Tuấn 1974 2006 Sông Xoài Tân An
Giuse Lê Quan Trung 1955 2006 Phong Mỹ Cao Lãnh
Phaolô Cao Xuân Đắc 1966 2006 Cồn Bà Mỹ Tho
G.B. Nguyễn Nhựt Cương 1976 2008 Bà Tồn Cái Bè
Phêrô Đặng Xuân Hạnh 1981 2008 Nha Ràm Đức Hòa
Phaolô Phạm Thế Hạnh 1976 2008 Gò Da Cù Lao Tây
G.B. Nguyễn Trung Hiếu 1976 2008 Tân Long Cù Lao Tây
Phan.At. Nguyễn Minh Hoàng 1976 2008 Mỹ Quý Cao Lãnh
FX. Tô Hoàng Lâm 1980 2008 Kim Sơn Cái Bè
Luy Huỳnh Thanh Tân 1977 2008 Lập Điền Đức Hòa
G.K. Trần Quốc Toàn 1978 2008 Hòa Định Mỹ Tho
Phaolô M. Nguyễn Khả  1974 2008 Hoà Hưng Cái Bè
Phêrô Mai Văn Thượng 1977 2010 TTMV Mỹ Tho
Gioan Lasan Lê Thiện Tín 1983 2010 Thủ Ngữ Mỹ Tho
Philípphê Huỳnh Ngọc Tuấn 1978 2010 NVHB Mỹ Tho
Giuse Nguyễn Hồng Quân 1976 2010 TTMV Mỹ Tho
Lôrensô Nguyễn Minh Toàn 1978 2010 Cao Lãnh Cao Lãnh
Phanxicô Nguyễn Thanh Tuấn 1978 2010 Hiệp Hòa Đức Hòa
Phêrô Trần Trung Chỉnh 1975 2010 Mỹ Long Cao Lãnh
Phêrô Trần Trọng Khương 1981 2011 Chánh Tòa Mỹ Tho
Phêrô Nguyễn Thái Ngọc 1980 2011 Tân Hội Trung Cao Lãnh
Giacôbê Nguyễn Trịnh Huy Rặt 1977 2012 An Long Cao Lãnh
Phêrô Dương Trọng  Thiện 1984 2012 Tân Phong Cái Bè
FX. Nguyễn Văn Thượng 1982 2012 Thới Sơn Cái Bè
Phaolô Trần Duy Tân 1978 2012 Bến Dinh Cù Lao Tây
Phêrô Nguyễn Thành Danh 1978 2013 Chánh Tòa Mỹ Tho
Phêrô Trương Hòa Nghĩa 1977 2014 Rạch Cầu Mỹ Tho
Antôn Phạm Trần Huy Hoàng 1984 2014 Chợ Cũ Mỹ Tho
Phêrô Nguyễn Thanh Hùng 1980 2014 Tân An Tân An
Antôn Nguyễn Hoàng Sang 1978 2014 Tân Hồng Cù Lao Tây
Micae Tôn Quang Tiến 1980 2014 Bãi Chàm Cù Lao Tây
Emmanuel Huỳnh Thanh Tuấn 1980 2014 Ba Giồng Cái Bè
Tôma Lê Thành Nam 1984 2015  Bằng Lăng  Cái Bè
Phaolô Lê Ngọc Toàn 1983 2015  Lương Hòa Hạ  Đức Hòa
Antôn Trương Chí Tâm 1984 2015  Cái Bè  Cái Bè
Gabriel Nguyễn Thiện Thuật 1982 2015  Kinh Cùng  Tân An
Đôminicô Phạm Văn Khanh 1983 2015  Thánh Anrê  Cù Lao Tây
Phaolô Bùi Sĩ Thanh 1984 2015  Thánh Tâm  Mỹ Tho
Phêrô Nguyễn Văn Tiển 1979 2015  Thiên Phước  Cao Lãnh